Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dịch nghĩa các từ và cụm từ sau

dịch nghĩa từ
get on for
go off
go on
go/ come around
keep on
leave out
put off
run into
run out of
take to
try out
turn out
turn up
1 trả lời
Hỏi chi tiết
23
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là nghĩa của các từ và cụm từ mà bạn yêu cầu:

1. **get on for**: (thường chỉ thời gian) gần tới một thời điểm nào đó, có thể là tuổi tác hoặc giờ giấc. Ví dụ: "It's getting on for midnight" (Gần đến giữa đêm).

2. **go off**: Ngừng hoạt động, nổ (như bom), hoặc bắt đầu một hành trình. Không còn hứng thú hay thích thú với cái gì đó nữa (vd: cuộc trò chuyện).

3. **go on**: Tiếp tục xảy ra, tiếp tục làm điều gì đó. Có thể cũng mang nghĩa là "diễn ra".

4. **go/come around**: Tới thăm ai đó, thường là một cách không chính thức. "Go around" thường nhấn mạnh việc di chuyển tới một nơi, còn "come around" nhấn mạnh việc đi đến nhé.

5. **keep on**: Tiếp tục làm gì đó một cách liên tục, thường là một hoạt động lặp đi lặp lại.

6. **leave out**: Bỏ qua hoặc không bao gồm ai đó hoặc điều gì đó trong một nhóm hoặc danh sách.

7. **put off**: Trì hoãn một việc gì đó. Có thể cũng mang nghĩa gây khó chịu cho ai đó.

8. **run into**: Gặp bất ngờ ai đó hoặc một tình huống nào đó. Thường có nghĩa là gặp gỡ một cách tình cờ.

9. **run out of**: Hết, không còn gì nữa (thường dùng với các tài nguyên như tiền bạc, thực phẩm).

10. **take to**: Bắt đầu thích hoặc có thiên hướng yêu thích một người nào đó hoặc hoạt động nào đó.

11. **try out**: Thử nghiệm một cái gì đó (thường là mới) để xem nó có hoạt động hay không, hoặc để đánh giá tính hiệu quả của nó.

12. **turn out**: Kết thúc, trở thành như thế nào. Có thể dùng để chỉ kết quả của một sự kiện.

13. **turn up**: Xuất hiện, thường là một cách không báo trước. Cũng có thể có nghĩa là tăng âm lượng hoặc độ sáng.

Hy vọng những giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về các cụm từ này!
0
0
Đặng Mỹ Duyên
24/10 16:57:27
+5đ tặng
Dưới đây là nghĩa của các từ và cụm từ:
 
1. get on for: gần đến (thời gian, tuổi tác, con số)
2. go off: (1) nổ (bom), (2) đổ chuông (báo thức), (3) hỏng (thức ăn)
3. go on: tiếp tục
4. Go/ come around: ghé thăm, đến thăm
5. keep on: tiếp tục làm gì đó
6. Leave out: bỏ qua, không bao gồm
7. put off: trì hoãn
8. run into: tình cờ gặp
9. run out of: hết, cạn kiệt
10. Take to bắt đầu thích, quen với
11. try out: thử nghiệm
12. turn out: hóa ra là
13. turn up xuất hiện, đến nơi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư