6. Sử dụng từ điển tiếng Việt để tra nghĩa các từ sau:Tính toán:
Danh từ: Việc xác định, đo lường, tính toán số liệu, dự đoán kết quả bằng cách sử dụng phép toán.
Động từ: Hành động làm phép toán hoặc suy nghĩ để dự tính, dự đoán kết quả.
Hạt nhân:
Danh từ: Phần trung tâm của nguyên tử, nơi có hạt proton và neutron.
Hạt nhân (nghĩa bóng): Tổ chức hay nhóm quan trọng, trung tâm của một hệ thống.
Đường dây:
Danh từ: Hệ thống dây điện, cáp hoặc mạng lưới truyền tải, kết nối các điểm với nhau.
Đường dây (nghĩa bóng): Mạng lưới liên kết, sự tổ chức có hệ thống trong một công việc hay hoạt động.
Thông minh:
Tính từ: Có khả năng hiểu biết, sáng suốt, nhanh nhạy trong suy nghĩ và hành động.
7. Dựa vào kết quả tra từ của bài tập trên, hãy trả lời các câu hỏi sau hoặc làm yêu cầu:
a. Từ “tính toán” là danh từ, động từ hay tính từ?
Từ "tính toán" là danh từ khi chỉ hành động tính toán và là động từ khi dùng chỉ hành động thực hiện phép toán hoặc suy nghĩ để dự đoán.
b. Nghĩa gốc của từ “tính toán” là gì?
Nghĩa gốc của từ "tính toán" là việc xác định, đo lường hoặc dự đoán kết quả bằng các phép toán.
c. Từ “tính toán” có mấy nghĩa chuyên? Hãy nêu các nghĩa đó.
Từ "tính toán" có 2 nghĩa chuyên:
Nghĩa chuyên trong khoa học kỹ thuật, liên quan đến việc thực hiện các phép toán trong tính toán, kỹ thuật.
Nghĩa chuyên trong quản lý và chiến lược, chỉ việc cân nhắc và dự đoán các phương án, quyết định trước khi hành động.