3. Đáp án: The purpose of the art exhibit **was to draw attention to** the effects of climate change.
- Giải thích: Câu này sử dụng động từ "draw" để diễn tả mục đích của triển lãm nghệ thuật, tức là "thu hút sự chú ý đến" các tác động của biến đổi khí hậu.
4. Đáp án: The photographer **was unable to carry on** working after the sudden loss of his equipment.
- Giải thích: "Carry on" có nghĩa là tiếp tục, phù hợp với ngữ cảnh của câu gốc khi nói về việc nhiếp ảnh gia không thể tiếp tục làm việc.
5. Đáp án: Generations **have handed** down traditional folk songs to preserve culture.
- Giải thích: "Handed down" có nghĩa là truyền lại, phù hợp với ý nghĩa của câu gốc về việc các bài hát dân gian được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
6. Đáp án: The art gallery decided **to put off** the launch of the new exhibition.
- Giải thích: "Put off" có nghĩa là hoãn lại, phù hợp với ngữ cảnh của việc quyết định hoãn lại buổi ra mắt.
7. Đáp án: His unique use of light and shadow **made him** well-known.
- Giải thích: "Made" ở đây diễn tả việc cái gì đó đã khiến cho người nghệ sĩ trở nên nổi tiếng.
8. Đáp án: The conductor's enthusiasm **brought out the best** in the orchestra.
- Giải thích: "Brought out" có nghĩa là làm nổi bật, phù hợp với việc nhạc trưởng đã khơi dậy những điều tốt nhất trong dàn nhạc.
9. Đáp án: It took the singer years **to catch on** in the music industry.
- Giải thích: "Catch on" có nghĩa là được công nhận hoặc trở nên nổi tiếng, phù hợp với ngữ cảnh của câu gốc.
10. Đáp án: New generations of musicians **look to** the band for inspiration.
- Giải thích: "Look to" có nghĩa là tìm kiếm hoặc dựa vào, phù hợp với việc các thế hệ nhạc sĩ mới tìm kiếm cảm hứng từ ban nhạc.