Dựa vào nghĩa của tiếng “hoà”, chia các từ sau thành 2 nhóm, nêu nghĩa của tiếng “hoà” có trong mỗi nhóm:
Hoà bình, hoà giải, hoà hợp, hoà mình, hoà tan, hoà tấu, hoà thuận.
Từ | Nghĩa của tiếng “hòa” | |
Nhóm 1 | ……………………………… ……………………………… | ……………………………………… ……………………………………… |
Nhóm 2 | …………………………………… …………………………………… | ……………………………………… ……………………………………… |
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Từ | Nghĩa của tiếng “hòa” | |
Nhóm 1 | Hoà bình, hoà giải, hoà hợp, hoà thuận | tiếng hoà mang nghĩa: trạng thái không có chiến tranh, yên ổn |
Nhóm 2 | Hoà mình, hoà tan, hoà tấu | trộn lẫn vào nhau |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |