Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm lỗi sai và sửa

tìm lỗi sai và sửa: giải thích luôn với ạ

1. She smelt something burning and saw smoke rise.

2. A football match begins with the ball kicking forwards from a spot in the centre of the field.

3. She always makes her children to pick up their toys before going to bed.

4. He says that speak a foreign language always makes him nervous.

5. It is common knowledge that solar heating for a large office building is technically different from a single-family home

6. There seem to be less tourists coming to the city this year.

7. The lion has long been a symbol of strength, power, and it is very cruel .

8. They had a discussion about training not only the new employees but also giving them some challenges.

9. What happened in the house that day were a secret because nobody was allowed to enter.

10. Every city in the United States has traffic problems because the amount of cars on American streets and highways is increasing every year.

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
45
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là những lỗi sai trong các câu và cách sửa chúng cùng với giải thích:

1. **Câu gốc:** She smelt something burning and saw smoke rise.
**Sửa:** **She smelled** something burning and saw smoke rise.
**Giải thích:** "Smelt" là dạng quá khứ của động từ "smell" trong tiếng Anh Anh; trong tiếng Anh Mỹ, thường dùng "smelled".

2. **Câu gốc:** A football match begins with the ball kicking forwards from a spot in the centre of the field.
**Sửa:** A football match begins with the ball **being kicked** forwards from a spot in the centre of the field.
**Giải thích:** Dùng "being kicked" để thể hiện hành động một cách chính xác hơn.

3. **Câu gốc:** She always makes her children to pick up their toys before going to bed.
**Sửa:** She always makes her children **pick** up their toys before going to bed.
**Giải thích:** Sau động từ "make", không cần dùng "to".

4. **Câu gốc:** He says that speak a foreign language always makes him nervous.
**Sửa:** He says that **speaking** a foreign language always makes him nervous.
**Giải thích:** "Speak" cần được chuyển thành dạng danh động từ "speaking".

5. **Câu gốc:** It is common knowledge that solar heating for a large office building is technically different from a single-family home.
**Sửa:** **Câu này không sai.**
**Giải thích:** Câu này chính xác và rõ ràng.

6. **Câu gốc:** There seem to be less tourists coming to the city this year.
**Sửa:** There seem to be **fewer** tourists coming to the city this year.
**Giải thích:** "Fewer" được dùng cho danh từ số nhiều (tourists).

7. **Câu gốc:** The lion has long been a symbol of strength, power, and it is very cruel.
**Sửa:** The lion has long been a symbol of strength and power, and it is very cruel.
**Giải thích:** Nên loại bỏ "and" sau "strength" để tránh sự lặp lại và giữ cho câu mạch lạc.

8. **Câu gốc:** They had a discussion about training not only the new employees but also giving them some challenges.
**Sửa:** They had a discussion about **not only training** the new employees but also **giving** them some challenges.
**Giải thích:** Câu cấu trúc “not only... but also...” cần được đặt đúng vị trí.

9. **Câu gốc:** What happened in the house that day were a secret because nobody was allowed to enter.
**Sửa:** What happened in the house that day **was** a secret because nobody was allowed to enter.
**Giải thích:** "What" là chủ ngữ số ít, nên động từ cần chia ở dạng số ít "was".

10. **Câu gốc:** Every city in the United States has traffic problems because the amount of cars on American streets and highways is increasing every year.
**Sửa:** Every city in the United States has traffic problems because the **number** of cars on American streets and highways is increasing every year.
**Giải thích:** "Amount" được sử dụng cho danh từ không đếm được, trong khi "number" được sử dụng cho danh từ đếm được (cars).

Nếu bạn cần thêm thông tin hay có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết nhé!
2
0
Quỳnh Anh
23/11/2024 23:14:32
+5đ tặng
1. **She smelt something burning and saw smoke rise.**
   - **Lỗi:** "saw smoke rise"
   - **Sửa thành:** "saw smoke rising"
   - **Giải thích:** Động từ "saw" cần đi kèm với dạng hiện tại phân từ "rising" để diễn tả hành động đang xảy ra.
 
2. **A football match begins with the ball kicking forwards from a spot in the centre of the field.**
   - **Lỗi:** "the ball kicking"
   - **Sửa thành:** "the ball being kicked"
   - **Giải thích:** Cần sử dụng dạng bị động "being kicked" để diễn tả hành động bóng đá được thực hiện.
 
3. **She always makes her children to pick up their toys before going to bed.**
   - **Lỗi:** "to pick up"
   - **Sửa thành:** "pick up"
   - **Giải thích:** Sau động từ "makes" không cần dùng "to" mà dùng động từ nguyên thể "pick up".
 
4. **He says that speak a foreign language always makes him nervous.**
   - **Lỗi:** "speak"
   - **Sửa thành:** "speaking"
   - **Giải thích:** Cần sử dụng danh động từ "speaking" sau "that" để phù hợp với ngữ pháp.
 
5. **It is common knowledge that solar heating for a large office building is technically different from a single-family home.**
   - **Lỗi:** "a single-family home"
   - **Sửa thành:** "that for a single-family home"
   - **Giải thích:** Cần thêm từ "that" để tránh nhầm lẫn và giúp câu rõ ràng hơn.
 
6. **There seem to be less tourists coming to the city this year.**
   - **Lỗi:** "less"
   - **Sửa thành:** "fewer"
   - **Giải thích:** "fewer" được dùng với danh từ đếm được (tourists), còn "less" dùng với danh từ không đếm được.
 
7. **The lion has long been a symbol of strength, power, and it is very cruel.**
   - **Lỗi:** "and it is very cruel"
   - **Sửa thành:** "and cruelty"
   - **Giải thích:** Cần đồng nhất cấu trúc danh từ trong câu (strength, power, cruelty).
 
8. **They had a discussion about training not only the new employees but also giving them some challenges.**
   - **Lỗi:** "training not only the new employees but also giving them some challenges"
   - **Sửa thành:** "not only training the new employees but also giving them some challenges"
   - **Giải thích:** Cấu trúc đồng nhất "not only ... but also ..." cần được sử dụng chính xác.
 
9. **What happened in the house that day were a secret because nobody was allowed to enter.**
   - **Lỗi:** "were"
   - **Sửa thành:** "was"
   - **Giải thích:** "What happened" là một cụm danh từ số ít nên động từ phải là "was".
 
10. **Every city in the United States has traffic problems because the amount of cars on American streets and highways is increasing every year.**
    - **Lỗi:** "amount of cars"
    - **Sửa thành:** "number of cars"
    - **Giải thích:** "cars" là danh từ đếm được nên phải dùng "number of" thay vì "amount of".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Minh Yên Đỗ
24/11/2024 06:42:46
+4đ tặng
giải:
Dưới đây là những lỗi sai trong các câu và cách sửa chúng cùng với giải thích:

1. **Câu gốc:** She smelt something burning and saw smoke rise.
**Sửa:** **She smelled** something burning and saw smoke rise.
**Giải thích:** "Smelt" là dạng quá khứ của động từ "smell" trong tiếng Anh Anh; trong tiếng Anh Mỹ, thường dùng "smelled".

2. **Câu gốc:** A football match begins with the ball kicking forwards from a spot in the centre of the field.
**Sửa:** A football match begins with the ball **being kicked** forwards from a spot in the centre of the field.
**Giải thích:** Dùng "being kicked" để thể hiện hành động một cách chính xác hơn.

3. **Câu gốc:** She always makes her children to pick up their toys before going to bed.
**Sửa:** She always makes her children **pick** up their toys before going to bed.
**Giải thích:** Sau động từ "make", không cần dùng "to".

4. **Câu gốc:** He says that speak a foreign language always makes him nervous.
**Sửa:** He says that **speaking** a foreign language always makes him nervous.
**Giải thích:** "Speak" cần được chuyển thành dạng danh động từ "speaking".

5. **Câu gốc:** It is common knowledge that solar heating for a large office building is technically different from a single-family home.
**Sửa:** **Câu này không sai.**
**Giải thích:** Câu này chính xác và rõ ràng.

6. **Câu gốc:** There seem to be less tourists coming to the city this year.
**Sửa:** There seem to be **fewer** tourists coming to the city this year.
**Giải thích:** "Fewer" được dùng cho danh từ số nhiều (tourists).

7. **Câu gốc:** The lion has long been a symbol of strength, power, and it is very cruel.
**Sửa:** The lion has long been a symbol of strength and power, and it is very cruel.
**Giải thích:** Nên loại bỏ "and" sau "strength" để tránh sự lặp lại và giữ cho câu mạch lạc.

8. **Câu gốc:** They had a discussion about training not only the new employees but also giving them some challenges.
**Sửa:** They had a discussion about **not only training** the new employees but also **giving** them some challenges.
**Giải thích:** Câu cấu trúc “not only... but also...” cần được đặt đúng vị trí.

9. **Câu gốc:** What happened in the house that day were a secret because nobody was allowed to enter.
**Sửa:** What happened in the house that day **was** a secret because nobody was allowed to enter.
**Giải thích:** "What" là chủ ngữ số ít, nên động từ cần chia ở dạng số ít "was".

10. **Câu gốc:** Every city in the United States has traffic problems because the amount of cars on American streets and highways is increasing every year.
**Sửa:** Every city in the United States has traffic problems because the **number** of cars on American streets and highways is increasing every year.
**Giải thích:** "Amount" được sử dụng cho danh từ không đếm được, trong khi "number" được sử dụng cho danh từ đếm được (cars).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×