Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Dùng ống bơm bơm một quả bóng bị xẹp mỗi lần bơm đầy được 50 cm không khí ở áp suất một atm vào bóng, sau 60 lần bơm quả bóng có dung tích 2 lít, coi nhiệt độ không đổi, tính áp suất khí trong quả bóng sau khi bơm

Câu 1. Dùng ống bơm bơm một quả bóng bị xẹp mỗi lần bơm  đầy được 50 cm không khí ở áp suất một atm vào bóng sau 60 lần bơm quả bóng có dung tích 2 lít, coi nhiệt độ không đổi, tính áp suất khí trong quả bóng sau khi bơm.
câu 2. Một viên đạn có khối lượng 5 km bay với tốc độ 50 km/h sau khi xuyên qua tấm xét có độ dày 5 cm khối tốc độ giảm xuống còn 72 km/h tính lượng độ năng tăng thêm của thép. 
giúp mình với ạ
0 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
4
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài tập của bạn, mình sẽ lần lượt giải quyết từng câu hỏi nhé.

### Câu 1:
Để tìm áp suất khí trong quả bóng sau khi bơm, chúng ta sẽ sử dụng định luật Boyle (PV = hằng số), bởi vì nhiệt độ được giữ không đổi (điều kiện isothermal).

1. **Thông tin đã cho:**
- 1 lần bơm: 50 cm³ = 0.05 lít
- Số lần bơm: 60
- Dung tích quả bóng: 2 lít = 2000 cm³
- Áp suất khí ban đầu (áp suất môi trường): 1 atm

2. **Tính tổng thể tích không khí bơm vào:**
\[
\text{Tổng thể tích không khí} = 60 \times 50\, \text{cm}³ = 3000\, \text{cm}³ = 3\, \text{lít}
\]

3. **Tổng thể tích khí có trong bóng sau khi bơm:**
- Thể tích khí trong bóng (xem là thực tế không khí có trong bóng) sẽ là 2 lít, nhưng chúng ta có 3 lít không khí bơm vào, điều đó có nghĩa là không khí trong bóng sẽ chịu áp suất.

4. **Sử dụng định luật Boyle:**
\[
P_1 \cdot V_1 = P_2 \cdot V_2
\]
Trong đó:
- \( P_1 = 1 \text{ atm} \)
- \( V_1 = 3 \text{ lít} \) (thể tích không khí bơm vào)
- \( V_2 = 2 \text{ lít} \) (thể tích bóng)
- \( P_2 \) là áp suất sau khi bơm.

Thay số vào công thức:
\[
1\, \text{atm} \cdot 3\, \text{lít} = P_2 \cdot 2\, \text{lít}
\]
\[
P_2 = \frac{1 \cdot 3}{2} = 1.5 \text{ atm}
\]

**Kết quả: Áp suất khí trong quả bóng sau khi bơm là 1.5 atm.**

### Câu 2:
Để tính lượng động năng tăng thêm của viên đạn khi xuyên qua tấm sắt, chúng ta sẽ làm như sau:

1. **Thông tin đã cho:**
- Khối lượng viên đạn: \( m = 5 \, \text{kg} \)
- Tốc độ ban đầu: \( v_1 = 50 \, \text{km/h} = \frac{50 \times 1000}{3600} \, \text{m/s} = \frac{50000}{3600} \approx 13.89 \, \text{m/s} \)
- Tốc độ cuối: \( v_2 = 72 \, \text{km/h} = \frac{72 \times 1000}{3600} \, \text{m/s} = \frac{72000}{3600} \approx 20 \, \text{m/s} \)

2. **Tính động năng ban đầu (\( E_k1 \)) và động năng cuối (\( E_k2 \)):**
- Động năng ban đầu:
\[
E_k1 = \frac{1}{2} m v_1^2 = \frac{1}{2} \times 5 \times (13.89)^2 \approx \frac{1}{2} \times 5 \times 193.61 \approx 484.025 \, \text{J}
\]
- Động năng sau khi xuyên qua tấm sắt:
\[
E_k2 = \frac{1}{2} m v_2^2 = \frac{1}{2} \times 5 \times (20)^2 = \frac{1}{2} \times 5 \times 400 = 1000 \, \text{J}
\]

3. **Tính lượng động năng tăng thêm:**
\[
\Delta E_k = E_k2 - E_k1 = 1000 \, \text{J} - 484.025 \, \text{J} \approx 515.975 \, \text{J}
\]

**Kết quả: Lượng động năng tăng thêm của viên đạn là khoảng 516 J.**

Hy vọng các bước giải trên giúp bạn hiểu rõ hơn và có kết quả mong muốn!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×