trang 3 Sách bài tập Sinh học 12:
Nối khái niệm về cấu trúc gene với cách giải nghĩa cho phù hợp.Khái niệm về cấu trúc gene | Cách giải nghĩa |
(a) Vùng mã hoá
(1) Trình tự nucleotide trên DNA mang tín hiệu kết thúc phiên mã.
(b) Vùng điều hoà
(2) Trình tự nucleotide trên DNA mang tín hiệu khởi đầu phiên mã.
(c) Vùng kết thúc
(3) Đoạn trình tự nucleotide ở vùng mã hóa của gene không được dịch mã.
(d) Trình tự khởi động
(4) Đoạn trình tự nucleotide ở vùng mã hoá của gene được dịch mã.
(e) Exon
(5) Vùng trình tự nucleotide trên DNA có vai trò điều hòa lượng sản phẩm của gene.
(g) Intron
(6) Vùng trình tự nucleotide trên DNA chứa thông tin di truyền quy định trình tự RNA và được phiên mã.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Lời giải:
(a) – (6): Vùng mã hoá là vùng trình tự nucleotide trên DNA chứa thông tin di truyền quy định trình tự RNA và được phiên mã.
(b) – (5): Vùng điều hoà là vùng trình tự nucleotide trên DNA có vai trò điều hòa lượng sản phẩm của gene.
(c) – (1): Vùng kết thúc là trình tự nucleotide trên DNA mang tín hiệu kết thúc phiên mã.
(d) – (2): Trình tự khởi động là trình tự nucleotide trên DNA mang tín hiệu khởi đầu phiên mã.
(e) – (4): Exon là đoạn trình tự nucleotide ở vùng mã hoá của gene được dịch mã.
(g) – (3): Intron là đoạn trình tự nucleotide ở vùng mã hóa của gene không được dịch mã.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |