Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Trình bày cấu tạo bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Có những nhóm nguyên tố nào trong bảng tuần hoàn. Lấy ví dụ

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
14
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### 1. Cấu Tạo Bảng Tuần Hoàn

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học được tổ chức theo hàng ngang (chu kỳ) và hàng dọc (nhóm). Các nguyên tố được sắp xếp theo số proton tăng dần (số nguyên tử). Những nguyên tố có tính chất hóa học tương tự thường nằm trong cùng một cột (nhóm).

**Ví dụ:**
- Nhóm 1: Kim loại kiềm (Như H, Li, Na, K)
- Nhóm 17: Halogen (Như F, Cl, Br, I)

### 2. Sắp Xếp Nguyên Tố

Bảng tuần hoàn được sắp xếp theo nguyên tắc số nguyên tử tăng dần. Mỗi nguyên tố có một ô riêng thể hiện các thông tin như số nguyên tử, ký hiệu hóa học và khối lượng nguyên tử.

### 3. Phân Tử, Đơn Chất, Hợp Chất

- **Phân tử**: Tập hợp của 2 hoặc nhiều nguyên tử liên kết với nhau (ví dụ: H₂O, CO₂).
- **Đơn chất**: Chất chỉ chứa một loại nguyên tố (ví dụ: O₂, Fe).
- **Hợp chất**: Chất được tạo thành từ hai hoặc nhiều nguyên tố khác nhau liên kết (ví dụ: NaCl, CH₄).

### 4. Cấu Tạo Nguyên Tử

Nguyên tử gồm các hạt: proton (dương), neutron (không) nằm trong nhân, và electron (âm) chuyển động xung quanh nhân. Cấu tạo này ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nguyên tố.

### 5. Biểu Diễn Nguyên Tố Hóa Học

Các ký hiệu hóa học được quy định bởi IUPAC. Ví dụ:
- H: Hydro
- O: Oxy
- Na: Natri

### 6. Tính Năng Khí

Khí có thể thoát khỏi nước (thí dụ như oxy hòa tan trong nước). Trong quá trình này, nước là môi trường hòa tan.

### 7. Nước và Chất Dinh Dưỡng

Nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho sự sống. Nó là dung môi cho nhiều phản ứng sinh hóa trong tế bào.

### 8. Ảnh Hưởng Đến Nguồn Nước

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nước và chất dinh dưỡng trong thực vật như khí hậu, đất đai, hoạt động con người.

### 9. Phân Hóa Nước

Phân hủy nước có thể xảy ra qua quá trình điện phân hoặc quang hợp ở thực vật.

### 10. Nhu Cầu Nước và Dinh Dưỡng

Khả năng cung cấp nước và chất dinh dưỡng khác nhau giữa các loại sinh vật (thực vật, động vật).

### 11. Nước Trong Nông Nghiệp

Nước rất cần cho cây trồng vì nó hỗ trợ quá trình quang hợp và duy trì sự sống.

### 12. Điều Kiện Lưu Trữ

Khi chuyển dịch, cần chú ý đến điều kiện lưu trữ để bảo vệ chất lượng và dinh dưỡng của nước và thực vật.
1
0
Hưng xinh
hôm qua
+5đ tặng
11. 
Vì với những cây mới được trồng cần cung cấp được lượng nước đủ ẩm và điều này sẽ giúp cho cây nhanh chóng được hấp thụ chất dinh dưỡng có sẵn trong đất trồng. Ngoài ra việc tưới nước cho cây mới trồng sẽ giúp cây bén rễ nhanh hơn và rễ sẽ có độ chắc khỏe hơn.
12. 
Khi di chuyển cây trồng đi nơi khác, người ta thường cắt bớt một phần cành lá nhằm hạn chế sự thoát hơi nước quá mạnh ở lá trong khi rễ cây bị đứt gãy, chưa thể hấp thu được nước ngay. Điều này đảm bảo cân bằng về lượng nước rễ hút vào và lá thoát ra, giúp rễ có thời gian phục hồi và phát triển

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh
hôm qua
+4đ tặng
1.
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học (còn gọi là bảng tuần hoàn Mendeleev) được cấu tạo dựa trên số hiệu nguyên tử (số proton trong hạt nhân), cấu hình electron và tính chất hóa học tuần hoàn của các nguyên tố.
Chu kỳ (hàng ngang): Gồm 7 chu kỳ, được đánh số từ 1 đến 7. Các nguyên tố trong cùng một chu kỳ có số lớp electron bằng nhau.
Nhóm (cột dọc): Gồm 18 nhóm, được đánh số từ 1 đến 18 hoặc theo hệ thống cũ (IA đến VIIIA và IB đến VIIIB). Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự nhau do có số electron lớp ngoài cùng giống nhau.
Các nhóm nguyên tố chính:
Nhóm 1 (kim loại kiềm): Li (Liti), Na (Natri), K (Kali), Rb (Rubidi), Cs (Xesi), Fr (Franci).
Nhóm 2 (kim loại kiềm thổ): Be (Beri), Mg (Magie), Ca (Canxi), Sr (Stronti), Ba (Bari), Ra (Radi).
Nhóm 17 (halogen): F (Flo), Cl (Clo), Br (Brom), I (Iot), At (Atatin).
Nhóm 18 (khí hiếm): He (Heli), Ne (Neon), Ar (Argon), Kr (Krypton), Xe (Xenon), Rn (Radon).
Các nhóm từ 3 đến 12: Kim loại chuyển tiếp.
2. 
Bảng tuần hoàn được sắp xếp theo các nguyên tắc sau:
Theo chiều tăng dần của số hiệu nguyên tử (số proton trong hạt nhân). Ví dụ: H (Z=1), He (Z=2), Li (Z=3), Be (Z=4)...
Các nguyên tố có cùng số lớp electron được xếp vào cùng một chu kỳ (hàng ngang). Ví dụ: Li và Be đều thuộc chu kỳ 2 vì chúng có 2 lớp electron.
Các nguyên tố có số electron lớp ngoài cùng tương tự nhau được xếp vào cùng một nhóm (cột dọc). Ví dụ: Li, Na, K đều thuộc nhóm 1 vì chúng có 1 electron lớp ngoài cùng, do đó có tính chất hóa học tương tự nhau.
3. 
Đơn chất: Là chất được tạo nên từ một nguyên tố hóa học. Ví dụ: O<sub>2</sub> (khí oxi), Fe (sắt), Cu (đồng).
Hợp chất: Là chất được tạo nên từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học. Ví dụ: H<sub>2</sub>O (nước), NaCl (muối ăn), CO<sub>2</sub> (khí cacbonic).
Phân tử: Là hạt đại diện cho chất, gồm một số nguyên tử liên kết với nhau. Phân tử của đơn chất do các nguyên tử của cùng một nguyên tố liên kết lại, còn phân tử của hợp chất do các nguyên tử của các nguyên tố khác nhau liên kết lại.
Cách tính khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử bằng tổng khối lượng nguyên tử của các nguyên tố tạo nên phân tử đó.
Ví dụ 1: Tính khối lượng phân tử của H<sub>2</sub>O.
Khối lượng nguyên tử của H (Hydro) là 1 amu, của O (Oxi) là 16 amu.
Khối lượng phân tử H<sub>2</sub>O = (2 x 1) + 16 = 18 amu.
Ví dụ 2: Tính khối lượng phân tử của NaCl.
Khối lượng nguyên tử của Na (Natri) là 23 amu, của Cl (Clo) là 35,5 amu.
Khối lượng phân tử NaCl = 23 + 35,5 = 58,5 amu.
4. 
Nguyên tử được cấu tạo bởi:
Hạt nhân: Nằm ở trung tâm nguyên tử, chứa proton (mang điện tích dương) và neutron (không mang điện).
Vỏ nguyên tử: Được tạo bởi các electron (mang điện tích âm) chuyển động xung quanh hạt nhân.
Đặc điểm của các loại hạt:
Proton (p): Mang điện tích dương (+1), khối lượng ≈ 1 amu.
Neutron (n): Không mang điện, khối lượng ≈ 1 amu.
Electron (e): Mang điện tích âm (-1), khối lượng rất nhỏ so với proton và neutron (≈ 1/1836 amu).
5. 
Biểu hiện của nguyên tố hóa học bao gồm:
Kí hiệu hóa học: Dùng chữ cái Latinh để biểu diễn nguyên tố. Ví dụ: H (Hydro), O (Oxi), C (Cacbon).
Số hiệu nguyên tử (Z): Cho biết số proton trong hạt nhân.
Khối lượng nguyên tử (A): Cho biết tổng số proton và neutron trong hạt nhân.
Ý nghĩa của cách viết:
H: Một nguyên tử Hydro.
2H: Hai nguyên tử Hydro riêng biệt.
2H<sub>2</sub>O: Hai phân tử nước. Mỗi phân tử nước gồm 2 nguyên tử Hydro và 1 nguyên tử Oxi liên kết với nhau.
6.
Cấu tạo khí khổng: Khí khổng là những lỗ nhỏ trên bề mặt lá (chủ yếu ở mặt dưới), được bao quanh bởi hai tế bào hình hạt đậu gọi là tế bào bảo vệ. Tế bào bảo vệ có khả năng thay đổi hình dạng để đóng hoặc mở khí khổng.
Chức năng khí khổng:
Trao đổi khí (CO<sub>2</sub> và O<sub>2</sub>) giữa lá và môi trường.
Thoát hơi nước.
Trong quá trình thoát nước, khi tế bào bảo vệ mất nước, chúng xẹp xuống làm khí khổng đóng lại để hạn chế sự thoát nước. Ngược lại, khi tế bào bảo vệ no nước, chúng căng lên làm khí khổng mở ra để thoát nước.
Thời gian lá bị héo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: cường độ ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm không khí, tốc độ gió, loại cây... Không có một con số cụ thể về thời gian thoát nước gây héo lá. Tuy nhiên, nếu cây bị mất nước quá nhanh và không được bù đắp kịp thời, lá sẽ bị héo.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×