1.
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học (còn gọi là bảng tuần hoàn Mendeleev) được cấu tạo dựa trên số hiệu nguyên tử (số proton trong hạt nhân), cấu hình electron và tính chất hóa học tuần hoàn của các nguyên tố.
Chu kỳ (hàng ngang): Gồm 7 chu kỳ, được đánh số từ 1 đến 7. Các nguyên tố trong cùng một chu kỳ có số lớp electron bằng nhau.
Nhóm (cột dọc): Gồm 18 nhóm, được đánh số từ 1 đến 18 hoặc theo hệ thống cũ (IA đến VIIIA và IB đến VIIIB). Các nguyên tố trong cùng một nhóm có tính chất hóa học tương tự nhau do có số electron lớp ngoài cùng giống nhau.
Các nhóm nguyên tố chính:
Nhóm 1 (kim loại kiềm): Li (Liti), Na (Natri), K (Kali), Rb (Rubidi), Cs (Xesi), Fr (Franci).
Nhóm 2 (kim loại kiềm thổ): Be (Beri), Mg (Magie), Ca (Canxi), Sr (Stronti), Ba (Bari), Ra (Radi).
Nhóm 17 (halogen): F (Flo), Cl (Clo), Br (Brom), I (Iot), At (Atatin).
Nhóm 18 (khí hiếm): He (Heli), Ne (Neon), Ar (Argon), Kr (Krypton), Xe (Xenon), Rn (Radon).
Các nhóm từ 3 đến 12: Kim loại chuyển tiếp.
2.
Bảng tuần hoàn được sắp xếp theo các nguyên tắc sau:
Theo chiều tăng dần của số hiệu nguyên tử (số proton trong hạt nhân). Ví dụ: H (Z=1), He (Z=2), Li (Z=3), Be (Z=4)...
Các nguyên tố có cùng số lớp electron được xếp vào cùng một chu kỳ (hàng ngang). Ví dụ: Li và Be đều thuộc chu kỳ 2 vì chúng có 2 lớp electron.
Các nguyên tố có số electron lớp ngoài cùng tương tự nhau được xếp vào cùng một nhóm (cột dọc). Ví dụ: Li, Na, K đều thuộc nhóm 1 vì chúng có 1 electron lớp ngoài cùng, do đó có tính chất hóa học tương tự nhau.
3.
Đơn chất: Là chất được tạo nên từ một nguyên tố hóa học. Ví dụ: O<sub>2</sub> (khí oxi), Fe (sắt), Cu (đồng).
Hợp chất: Là chất được tạo nên từ hai hay nhiều nguyên tố hóa học. Ví dụ: H<sub>2</sub>O (nước), NaCl (muối ăn), CO<sub>2</sub> (khí cacbonic).
Phân tử: Là hạt đại diện cho chất, gồm một số nguyên tử liên kết với nhau. Phân tử của đơn chất do các nguyên tử của cùng một nguyên tố liên kết lại, còn phân tử của hợp chất do các nguyên tử của các nguyên tố khác nhau liên kết lại.
Cách tính khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử bằng tổng khối lượng nguyên tử của các nguyên tố tạo nên phân tử đó.
Ví dụ 1: Tính khối lượng phân tử của H<sub>2</sub>O.
Khối lượng nguyên tử của H (Hydro) là 1 amu, của O (Oxi) là 16 amu.
Khối lượng phân tử H<sub>2</sub>O = (2 x 1) + 16 = 18 amu.
Ví dụ 2: Tính khối lượng phân tử của NaCl.
Khối lượng nguyên tử của Na (Natri) là 23 amu, của Cl (Clo) là 35,5 amu.
Khối lượng phân tử NaCl = 23 + 35,5 = 58,5 amu.
4.
Nguyên tử được cấu tạo bởi:
Hạt nhân: Nằm ở trung tâm nguyên tử, chứa proton (mang điện tích dương) và neutron (không mang điện).
Vỏ nguyên tử: Được tạo bởi các electron (mang điện tích âm) chuyển động xung quanh hạt nhân.
Đặc điểm của các loại hạt:
Proton (p): Mang điện tích dương (+1), khối lượng ≈ 1 amu.
Neutron (n): Không mang điện, khối lượng ≈ 1 amu.
Electron (e): Mang điện tích âm (-1), khối lượng rất nhỏ so với proton và neutron (≈ 1/1836 amu).
5.
Biểu hiện của nguyên tố hóa học bao gồm:
Kí hiệu hóa học: Dùng chữ cái Latinh để biểu diễn nguyên tố. Ví dụ: H (Hydro), O (Oxi), C (Cacbon).
Số hiệu nguyên tử (Z): Cho biết số proton trong hạt nhân.
Khối lượng nguyên tử (A): Cho biết tổng số proton và neutron trong hạt nhân.
Ý nghĩa của cách viết:
H: Một nguyên tử Hydro.
2H: Hai nguyên tử Hydro riêng biệt.
2H<sub>2</sub>O: Hai phân tử nước. Mỗi phân tử nước gồm 2 nguyên tử Hydro và 1 nguyên tử Oxi liên kết với nhau.
6.
Cấu tạo khí khổng: Khí khổng là những lỗ nhỏ trên bề mặt lá (chủ yếu ở mặt dưới), được bao quanh bởi hai tế bào hình hạt đậu gọi là tế bào bảo vệ. Tế bào bảo vệ có khả năng thay đổi hình dạng để đóng hoặc mở khí khổng.
Chức năng khí khổng:
Trao đổi khí (CO<sub>2</sub> và O<sub>2</sub>) giữa lá và môi trường.
Thoát hơi nước.
Trong quá trình thoát nước, khi tế bào bảo vệ mất nước, chúng xẹp xuống làm khí khổng đóng lại để hạn chế sự thoát nước. Ngược lại, khi tế bào bảo vệ no nước, chúng căng lên làm khí khổng mở ra để thoát nước.
Thời gian lá bị héo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: cường độ ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm không khí, tốc độ gió, loại cây... Không có một con số cụ thể về thời gian thoát nước gây héo lá. Tuy nhiên, nếu cây bị mất nước quá nhanh và không được bù đắp kịp thời, lá sẽ bị héo.