Hô hấp tế bào là quá trình chuyển đổi năng lượng từ các chất hữu cơ thành năng lượng ATP để tế bào sử dụng. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này, bao gồm:
1. Nồng độ oxy (O2):
Oxy là chất nhận điện tử cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp tế bào.
Nồng độ oxy càng cao, quá trình hô hấp tế bào diễn ra càng mạnh mẽ.
Khi nồng độ oxy thấp, quá trình hô hấp tế bào bị giảm, thậm chí có thể chuyển sang hô hấp kỵ khí (lên men).
2. Nhiệt độ:
Nhiệt độ ảnh hưởng đến hoạt động của các enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.
Nhiệt độ tối ưu cho hô hấp tế bào là khoảng 30-40°C.
Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều làm giảm hiệu quả hô hấp tế bào.
3. Nồng độ CO2:
Nồng độ CO2 cao có thể ức chế quá trình hô hấp tế bào.
Trong điều kiện bình thường, nồng độ CO2 trong tế bào thấp hơn nồng độ CO2 trong môi trường.
4. Nồng độ glucose (đường):
Glucose là nguyên liệu chính cho hô hấp tế bào.
Nồng độ glucose càng cao, quá trình hô hấp tế bào diễn ra càng mạnh mẽ.
5. Nồng độ nước:
Nước là dung môi cho các phản ứng hóa học trong tế bào.
Thiếu nước làm giảm hiệu quả hô hấp tế bào.
Ứng dụng trong bảo quản nông sản:
Để bảo quản nông sản, người ta thường sử dụng các yếu tố ảnh hưởng đến hô hấp tế bào như sau:
Giảm nồng độ oxy:
Bảo quản trong môi trường chân không hoặc môi trường có nồng độ oxy thấp.
Ví dụ: Bảo quản rau quả trong túi nilon kín, hút chân không.
Giảm nhiệt độ:
Bảo quản trong kho lạnh hoặc tủ lạnh.
Nhiệt độ thấp làm giảm tốc độ hô hấp tế bào, kéo dài thời gian bảo quản.
Tăng nồng độ CO2:
Bảo quản trong môi trường có nồng độ CO2 cao.
CO2 ức chế quá trình hô hấp tế bào, giúp nông sản tươi lâu hơn.
Giảm độ ẩm:
Bảo quản trong môi trường khô ráo.
Độ ẩm cao tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển, làm hỏng nông sản.
Sử dụng chất bảo quản:
Sử dụng các chất ức chế hô hấp tế bào như SO2, acid benzoic,...
Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Việc điều chỉnh các yếu tố này giúp giảm tốc độ hô hấp tế bào của nông sản, từ đó kéo dài thời gian bảo quản và giữ được chất lượng sản phẩm.