Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào chỗ trống 1 từ đồng nghĩa với từ dưới đây. Từ đồng nghĩa với trứng gà

điền vào chỗ trống 1 từ đồng nghĩa với từ dưới đây [từ dùng ở địa phương ]
từ đồng nghĩa với trứng gà :
từ đồng nghĩa với ngan :
từ đồng nghĩa với ngã 
từ đồng nghĩa với xem
6 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
4.614
6
2
Trịnh Ngọc Hân
08/09/2019 20:06:38
điền vào chỗ trống 1 từ đồng nghĩa với từ dưới đây [từ dùng ở địa phương ]
từ đồng nghĩa với trứng gà : hột gà
từ đồng nghĩa với ngan : vịt
từ đồng nghĩa với ngã : té
từ đồng nghĩa với xem: coi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
4
0
Nhung Hoàng Linh
08/09/2019 21:08:00
Từ đồng nghĩa với:
Trứng gà: hột gà
Ngan: ngỗng
Ngã: té
Xem: coi
4
1
huy đầu buoi rẻ dách
10/09/2019 05:53:16
từ đồng nghĩa với trứng gà là hột gà
ngan :ngỗng
ngã :té
xem :coi
2
1
Thảo Nguyễn
10/09/2019 18:31:01
1,hột gà
2,ngan
3,té
4,coi
2
1
3
1
???????????
23/11/2019 21:57:41
hột gà
ngỗng

coi

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×