61.Đông khách-Đắt khách
62.Gầy-Ốm
63.Hát-Ca
64.Hoa-Bông
65.Hòm-Rương
66.Hỏng-Hư
67.Hôn-Hun
68.Keo kiệt-Ki bo
69.Khinh-khic
70.KHoác lác-Xạo
71.Kiêu-Chảnh
72.Kính-kiếng
73.Kinh doanh-mần ăn
74.Kỳ-cọ
75.Lạc-Đậu phộng
76.Lác mắt-lé mắt
77.Lải nhải-Nói
78.Làm-mần
79.Lánh mặt-Trốn
80.Les (Đồng tính nữ)-Ô môi
81.Lọ-Chai
82.Lốp xe-Vỏ
83.Lợn-Heo
84.Lười-Làm biếng
85.Màn-Mùng
86.Mang thai-có chửa
87.Mặc cả-Trả giá
88.Mắng-Chửi
89.Mất điện-Cúp điện
90.Mẹ-Má
91.Mì ăn liền-mì gói
92.Mì chính-bột ngọt
93.mì tôm-mì gói
94.Mồm-Miệng
95.Mơ-Mớ
96.Mũ-Nón
97.Mùi tàu-Ngò gai
98.Muôi-Vá
99.Muộn-Trễ
100.Mướp đắng-Khổ qua
101Nem ránchả giòfried meat roll
102Ném vào sọt rácDục vô thùng rácThrow in the trash
103NgãTéfall
104NganVịtduckling
105NgõhẻmAlley
106NgôBắpcorn
107Ngớ ngẩnù lỳCrazy, silly
108NgượngQuêembarrassed
109NhàTrệtGround floorVí dụ, tiếng Bắc: mày xuống dưới nhà cầm tao cốc nước
110NhảmXàmunfounded; groundless
111Nhanh lên!Lẹ lên!Hury up
112NinhHầmSimmer, stew
113Nói phétNói xạolied
114Nóng oi bứcNóng hầmhot
115ÔDùumbrella
116Ô maixí muộiSalted dry apricot, sugared dry apricot
117Ô tôXe hơiCars
118ỐmBịnhSick
119ÔngNộiGrandfather
120Ông NgoạiNgoạiGrandfather
121PhanhThắngbrakes
122QuảTráifruit
123Quả DứaTrái thơmPineapple
124Quả hồng xiêmTrái sabôchêSapodillaTiếng miền nam phiên âm từ tiếng Pháp “sapotier”
125Quá là ngonNgon bá chấyToo delicious
126Quả NaTrái mãng cầuAnnona squamosa
127Quả RoiTrái mậnSyzygium, Mountain Apple,rose apple
128Quả TáoTrái BomApple
129Quê mùaHai Lúarustic, poor
130QuênlúForget
131Rách việcphiền phứcintricacy, fash
132Rau mùiNgò ríCoriander
133RẽQuẹoturn
134RủaLaCurse, abuse
135RuốcChà bôngsalted shredded meat
136SayxỉnDrunk, intoxicated
137Săm xeRuột xetires
138SắnCủ mìcassava, manioc
139SướngĐãhappy, elated, pleasure
140Tàu hỏaXe lửaRail
141Tàu phớtàu hủ nonDouHua
142TấtVớstockings
143ThảGiăng
144TháiXắtslice
145Thanh toánTính tiềnpay
146Thắp nếnĐốt đèn cầycandle
147ThìaMuỗmspoon
148ThíchKhoáiLike
149ThơmHunfragrant, sweet-smelling
150ToBựbig
151Trả lại tiền thừaGởi lại tiền thốiRefunds excess
152Trẻ conCon nítchidren
153TrêuGiỡntease, nettle
154Túi bóngBịch/bọcPlastic bag
155Tường viBông bụpRosa multiflora
156Uống bianhậudrinking
157VàoVôto come in, to go in to set in, to begin to join, to enter
158Vẽ chuyệnBày đặtforge
159VéoNgắt, nhéopinch
160vìtạibeacause
161VồChụpcatch
162VỡBểBreak, crash
163Vớ vẩnTào laofoolish, nonsensical, silly
164Xì dầuNước tươngsoya-sauce
165Xích xeSên xechain
166Xô (nước)Thùngbucket