* Thời kỳ 1919-1925:
Để bù đắp những thiệt hại, tổn thất nặng nề trong chiến tranh, thực dân Pháp đẩy mạnh cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai (1919-1929) ở Việt Nam cả về quy mô và mức độ, nên số lượng công nhân tăng lên nhanh chóng. Do đó, phong trào đấu tranh của công nhân cũng mạnh lên.
Đời sống của công nhân Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp vô cùng cực khổ: ngày làm việc thường kéo dài từ 9h đến 10h trong một ngày. “Có nơi như khu dệt Nam Định, ngày công của công nhân trong năm 1924 được quy định bình quân là 12 giờ, công nhân không được hưởng bất kỳ một chế độ bảo hiểm thân thể nào. Tiền lương rất thấp”. Ngoài đồng lương rẻ mạt, chết đói, điều kiện làm việc cực khổ, công nhân còn bị đánh đập, cúp phạt, ngược đãi như nô lệ! Ở nhiều đồn điền, hầm mỏ, bọn chủ tư bản còn lập nhà lao, xà lim riêng để đàn áp các cuộc phản kháng của công nhân. Tình trạng bị áp bức, đói khổ, cộng với lòng yêu nước và truyền thống dân tộc đã thúc đẩy giai cấp công nhân hăng hái đứng lên đấu tranh chống cường quyền.
Vào thời kỳ đầu, do số lượng còn ít, trình độ giác ngộ còn thấp nên những cuộc đấu tranh của công nhân chỉ diễn ra lẻ tẻ, rời rạc ở từng xí nghiệp, từng kíp thợ, xưởng mộc,… Mục đích đấu tranh chủ yếu là đòi quyền lợi kinh tế như tăng lương, giảm giờ làm. Hình thức đấu tranh chủ yếu là đập phá máy móc, đánh cai ký, chủ thầu, phá giao kèo, bỏ trốn tập thể,… “Trong thời gian những năm 1919-1925, số lượng công nhân bỏ trốn, phá giao kèo với chủ đã lên tới 4877 người. Càng ngày, công nhân đã biết sử dụng hình thức đấu tranh đặc thù của mình là bãi công, mặc dù hình thức này bị ghép vào tội “phá rối trị an” và bị kết án tù”. Một sự kiện có ảnh hưởng lớn tới sự phát triển của phong trào công nhân Việt Nam, đó là năm 1921“Liên đoàn công nhân tàu biển ở Viễn Đông” đã được thành lập và phát triển các cơ sở ở Ma Cao, Thượng Hải (Trung Quốc). Một số công nhân, thủy thủ Việt Nam làm việc trên các hãng tàu của Pháp đã gia nhập liên đoàn này. Họ đã có nhiều đóng góp trong việc đưa đón cán bộ, vận chuyển các sách báo cách mạng từ Pháp về trong nước.
Từ năm 1922, phong trào công nhân bắt đầu có nét khởi sắc mới. Đáng chú ý nhất là cuộc bãi công của 600 công nhân thợ nhuộm Sài Gòn-Chợ Lớn. Nguyễn Ái Quốc đánh giá đây là một “dấu hiệu của thời đại mới”, “lần đầu tiên một phong trào như thế đã nhóm lên ở thuộc địa”.
Năm 1924, có nhiều cuộc bãi công của công nhân nhà máy dệt, rượu, xay gạo ở Nam Định, Hà Nội, Hải Dương,.. Năm 1925, phong trào công nhân đã xuất hiện nhiều cuộc bãi công có quy mô lớn và có tổ chức lãnh đạo ở một mức độ nhất định. Trong đó, điển hình nhất là cuộc bãi công của 1000 công nhân Ba Son (Sài Gòn) vào tháng 8/1925 để ngăn không cho tàu chiến Pháp chở lính sang tham gia đàn áp phong trào đấu tranh cách mạng của nhân dân và thủy thủ Trung Quốc. Gắn liền với cuộc bãi công này là vai trò tổ chức của đồng chí Tôn Đức Thắng. Sau khi tham gia cuộc binh biến ở Hắc Hải, năm 1920 đồng chí Tôn Đức Thắng về nước, xin vào làm công nhân ở Sài Gòn. Tại đây, ông đã bí mật thành lập tổ chức “Công hội” đầu tiên của giai cấp công nhân Việt Nam.
Đặc điểm chung của phong trào công nhân Việt Nam thời kỳ này còn ở mức độ thấp, phụ thuộc vào phong trào yêu nước nói chung, mang tính chất tự phát, chưa tỏ rõ được sức mạnh của một lực lượng chính trị độc lập, chưa có ý thức rõ rệt về sứ mệnh lịch sử của giai cấp mình. Cuộc bãi công Ba Son kết thúc thắng lợi đánh dấu một bước tiến mới của phong trào công nhân Việt Nam: không chỉ nhằm vào mục tiêu đấu tranh kinh tế mà cao hơn nữa còn nhằm vào mục đích chính trị, thể hiện tình đoàn kết giai cấp, đoàn kết quốc tế của công nhân Việt Nam. Có thể khẳng định rằng, cuộc bãi công Ba Son là một mốc son rất quan trọng trong phong trào công nhân - giai đoạn công nhân Việt Nam bắt đầu đi vào đấu tranh có tổ chức và có mục đích chính trị rõ ràng.