1. Cấu trúc BE USED TO trong tiếng Anh (Đã quen với)
Cấu trúc Be used to trong tiếng Anh - Cấu trúc
To be + V-ing/ Noun
Be used to + cụm danh từ hoặc verb-ing (trong cấu trúc này, used là 1 tính từ và to là 1 giới từ)
Cấu trúc Be used to trong tiếng Anh - Cách dùng
You are used to do something, nghĩa là bạn đã từng làm việc gì đó rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa.
Cấu trúc Be used to trong tiếng Anh - Ví dụ
Ex:
- I am used to getting up early in the morning.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng).
- He didn't complain about the noise nextdoor. He was used to it.
(Anh ta không than phiền về tiếng ồn bên nhà hàng xóm nữa. Anh ta đã quen với nó rồi).
Nghĩa ngược lại của be used to la be NOT used to: không quen với, chưa quen với
Ex:
I am not used to the new system in the factory yet.
(Tôi vẫn chưa quen với hệ thống mới ở nhà máy).
Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp miễn phí cho người mất gốc hiệu quả
nhất tại link dưới
Cách học tiếng Anh hiệu quả nhất tại nhà
2. Cấu trúc USED TO trong tiếng Anh (Đã từng, từng)
Cấu trúc Used to trong tiếng Anh - Cấu trúc
Used to + Verb
Cấu trúc Used to trong tiếng Anh - Cách dùng
Used to + verb chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa. Nó thường chỉ được sử dụng ở quá khứ đơn.
- When David was young, he used to swim once a day
- I used to smoke a lot.
a) Thói quen trong quá khứ: You used to do something, nghĩa là bạn đã làm việc đó trong 1 khoảng thời gian ở quá khứ, nhưng bạn không còn làm việc đó nữa.
Ex:
- We used to live there when I as a child.
(Chúng tôi đã từng sống ở đó khi tôi còn là một đứa trẻ.)
- I used to walk to work when I was younger.
(Tôi từng hay đi bộ đến công ty khi tôi còn trẻ.)
b) Tình trạng / trạng thái trong quá khứ: Used to còn thể hiện tình trạng trong quá khứ nhưng không còn tồn tại nữa được thể hiện bằng những động từ biểu hiện trạng thái sau: have, believe, know và like.
Ex:
- I used to Like The Beatles but now I never listen to them.
(Tôi đã từng thích nhóm The Beatles nhưng bây giờ tôi không còn nghe nhạc của họ nữa.)
- He used to have long hair but nowadays this hair is very short.
(Anh ta đã từng để tóc dài nhưng dạo này anh ấy để tóc rất ngắn.)
Dạng câu hỏi của Used to: Did(n't) + subject + use to
Ex:
Did he use to work in the office very late at night?
(Anh ta có thường hay làm việc trong văn phòng rất trễ vào buổi tối không?)
Cấu trúc Used to trong tiếng Anh - Dạng phủ định
Cấu trúc: Subject + didn't + used to
Ví dụ
Ex:
- We didn't use to be vegestarians.
(Chúng tôi không từng những người ăn chay.)
- We didn't use to get up early when we were children.
(Chúng tôi không từng dậy sớm khi còn là những đứa trẻ.)
Tham khảo: Học ngữ pháp tiếng Anh online miễn phí
3. Cấu trúc to GET USED TO trong tiếng Anh (Dần quen với)
Cấu trúc to get used to trong tiếng Anh - Cấu trúc
to get used to + V-ing/ noun
Cấu trúc to get used to trong tiếng Anh - Cách dùng
He got used to American food : I got used to getting up early in the morning. Tôi đã dần dần quen với việc thức dậy sớm vào buổi sáng
He is used to swimming every day : Anh ấy đã quen với việc đi bơi mỗi ngày.
Cấu trúc to get used to trong tiếng Anh - Ví dụ
- I didn't understand the accent when I first moved here but I quickly got used to it. ( Lần đầu tiên chuyển đến đây, tôi đã không hiểu được giọng nói ở vùng này nhưng giờ tôi đã nhanh chóng quen dần với nó)
- She has started working nights and is still getting used to sleeping during the day. ( Cô ấy bắt đầu làm việc vào ban đêm và dần quen với việc ngủ suốt ngày)
- I have always lived in the country but now I'm beginning to get used to living in the city. ( Tôi luôn sống ở miền quê nhưng giờ đây tôi bắt đầu dần quen với việc sống ở thành phố)