Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau: Khờ khạo; Dẫn đầu; Vui mừng

Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau:.                    *
Khờ khạo.                                                
*Dẫn đầu
* Vui mừng
* Bon
4 trả lời
Hỏi chi tiết
1.783
1
0
Đỗ Dũng
24/11/2019 13:00:02
Ngốc nghếch
Đi đầu 
Vui sướng 
Từ này mình không hiểu

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Bé mèo cute^^
24/11/2019 13:01:16
Ngốc nghếch
đứng đầu
sung sướng
2
0
Winner winner ( tên ...
24/11/2019 13:03:40
Các từ đồg nghĩa là:khờ khạo -ngô nghê, dẫn đầu - đại ca, vui mừng- phấn khích , bon- dễ
1
0
_Rin Rin_
24/11/2019 14:10:23
Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau:
Khờ khạo: ngu ngốc.
Dẫn đầu: đứng đầu.
Vui mừng: sung sướng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo