Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Kể ra các từ đồng nghĩa với từ "ăn", cho ví dụ về cách dùng của 3 từ trong số các từ đó.

a) Kể ra các từ đồng nghĩa với từ "ăn"cho ví dụ về cách dùng của 3 từ trong số các từ đó.
b) Tìm các từ đồng nghĩa với các từ sau:
Rộng; Chạy; Cần cù; Thưa;Đen; Nhà nghèo.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
2.396
5
0
Anzu
24/11/2019 13:23:08
a) Các từ đồng nghĩa với từ "ăn": chén, đớp, hốc, măm, ngốn, tọng, xơi, xực
b)
- Từ đồng nghĩa với rộng: lớn,...
​- Từ đồng nghĩa với chạy: phi,..
​- Từ đồng nghĩa với cần cù: chịu khó, chuyên cần, siêng năng, chăm chỉ,..
​- Từ đồng nghĩa với đen: mun, thâm, huyền, (ngựa) ô, (chó) mực,...

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo