Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc

3 trả lời
Hỏi chi tiết
804
1
0
Lê Khánh Vi
07/04/2020 11:22:49
41. stayed / have riden / borrowed
42. told / had visited
43. has worked
44. worked
45. build / fly
46. lost
47. hasn't smoke
48. arrived / has just gone
49. were
50. Have you received
51. joined / was
52. was seeing / was waiting
53. has been
54. has taught / graduated
55. doesn't watch
56. met
57. reported / captured
58. thanks
59. stole
60. has lived / break

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Lê Khánh Vi
07/04/2020 11:23:08
61. was
62. am
63. has driven / knew
64. speak
65. wags / sees
66. have never seen
67. met
68. lights / walkes 
69. begins / has lasted 
70. were / spent
 
1
0
Lê Khánh Vi
07/04/2020 11:29:37
71. left / haven't seen
72. was you 
73. will have seen
74. finish / have done
75. changed / know
76. disapeared / have never heard 
77. has fought
78. haven't had
79. look / try
80. get / find / remembers
81. examined / broke
82. found / was / learned
83. have worked
84. brought
85. has already told
86. came / get

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo