Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc theo thì đúng

1. I ....................(live) in Brazil at this time, Brazil.
2. I....................(do) my homework at 10 o’clock last night.
3. Tom ....................(cook) the dinner at 7 o’clock yesterday.
4. Sally ....................(eat) dinner last night when someone ....................(knock) on
the door.
5. I ....................(study) when Fred (come) yesterday.
6. While I ....................(study) last night, Fred ....................(drop) by to visit me.
7. My roommate’s parents ....................(call) him last night while we
................................ (watch) TV.
8. When he ....................(come) home, I ....................(talk) to my mother on the
phone.
9. I ....................(read) when the lights ....................(go out)
10. While she ....................(watch) TV, he .................... (do) the housework.
11. I....................(have) dinner when Roger ....................(phone).
12. You didn’t pick me up yesterday. What ...................you (do) then?
13. He....................(walk) in the park when the dog ....................(chase) him.

14. While you ....................(clean) the house, your dog ....................(make) the
house dirty.
15. They ....................(play) chess when their house....................(be) on fire.

3 trả lời
Hỏi chi tiết
369
1
0
Heulwen Won
18/04/2020 21:35:51
1. Was living
2. Was doing
3. Was cooking
4. Had eaten/ knocked
5. Had studied/ came
6. Studied/ dropped
7. Called/ were watching
8. Came/ was talking
9. Read/ went out
10. Watched/ was doing
11. Had had/ phoned
12. Did you do
13. Had walked/ chased
14. Cleaned/ was making
15. Was playing/ was

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hà Minh Đức
18/04/2020 21:38:15
  1. live
  2. did
  3. cooked
  4. was eating, knocked
  5. was studied, came
  6. was studying, dropped
  7. called, was watching
  8. came, was talking
  9. was reading, went out
  10. watched, was doing
  11. was having, phoned
  12. did
  13. was walking, chased
  14. were cleaning, made
  15. were playing, was
0
0
Nguyễn Thị Thảo ...
18/04/2020 21:41:51
1. Was living
2. Was doing
3. Was cooking
4. Had eaten/ knocked
5. Had studied/ came
6. Studied/ dropped
7. Called/ were watching
8. Came/ was talking
9. Read/ went out
10. Watched/ was doing
11. Had had/ phoned
12. Did you do
13. Had walked/ chased
14. Cleaned/ was making
15. Was playing/ was

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo