II - Câu xin phép lịch sự với cấu trúc Would you mind if/Do you mind if ...? Cấu trúc Would you mind if S + Vpast simple …? hoặc Do you mind if S + Vpresent simple …?Bạn có phiền không nếu tôi làm gì? Cách trả lời cho cấu trúc Would you mind if / Do you mind if…. Lưu ý rằng câu trả lời No (không) hoặc Not at all (không có gì) được dùng để cho phép trong cấu trúc Would/ Do you mind if... ? (nhưng chúng ta thường thêm vào những từ khác nữa để làm cho ý nghĩa thật rõ ràng.) Ví dụ:
Nếu không thấy phiền ta có thể nói - Please do (Bạn cứ làm đi.)
- Please go ahead. (Bạn cứ làm đi.)
- No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền gì.)
- No, of course not. (Đương nhiên không.)
- Not at all. (Không hề.)
- Never mind/ you’re welcome. (không sao)
- No. That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi)
- No. I’d be happy to do. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó).
- No. I’d be glad to. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)
Nếu cảm thấy phiền, ta có thể nói - I’d prefer you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
- I’d rather you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)
- I’m sorry. That’s not possible. (Xin lỗi, không thể được.)
- I’d rather/ prefer you didn’t. (bạn không làm thì tốt hơn)
Cấu trúc Would you mind if…./Do you mind if…. - VÍ DỤ Ví dụ 1:A: Would you mind if I sat here? (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây?)
B: Please do. (Bạn cứ làm đi./Cứ ngồi đi.)
Ví dụ 2:A: Do you mind if I smoke here? (Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc ở đây?)
B: I’d rather you didn’t. (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.)