tìm từ đồng nghĩa , trái nghĩa với mỗi từ sau
từ cho trước từ đồng nghĩa từ trái nghĩa
hạnh phúc
trung thực
to lớn
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1từ đồng nghĩa với hạnh phúc là sung sướng;vui sướng;mãn nguyện
trái nghĩa với từ hạnh phúc là bất hạnh ;đau khổ;đau buồn
2)từ đồng nghĩa với trung thực là :thật thà;thẳng thắn
trái nghĩa với từ trung thực là ;dối trá;xảo trá
3)từ đồng nghĩa với từ to lớn là:vĩ đại ;khổng lồ;
từ trái nghĩa với từ to lớn là :nhỏ bé;nhỏ con
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |