Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Xác định thì

Xác định thì hộ mình
 

6 trả lời
Hỏi chi tiết
606
1
1
Huy Tran
28/07/2020 14:20:51
+5đ tặng
will not have recognized 
5. have never read - read
6. was sleeping 
7. i will have finished 
8. don't eat 
9. am speaking 
10. will be walking 
11. feared 
12. am looking 
13. is coming 
14. will be waiting 
15. had done 
16. are building 
17. have you seen 
18. came, brought
19. will speak 
20. didn't come , had seen 
21. had been runnning 
22. left
23. have seen 
24. have you been
25. am having 
hi vọng giúp được bạn, tuy không chắc là đúng hết. Nhưng  đánh giá giúp mình nhé ^^

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
2
May mắn ???
28/07/2020 14:25:37
+4đ tặng
4. will not have recognized 
5. have never read - read
6. was sleeping 
7. i will have finished 
8. don't eat 
9. am speaking 
10. will be walking 
11. feared 
12. am looking 
13. is coming 
14. will be waiting 
15. had done 
16. are building 
17. have you seen 
18. came, brought
19. will speak 
20. didn't come , had seen 
21. had been runnning 
22. left
23. have seen 
24. have you been
25. am having 
1
3
Phonggg
28/07/2020 14:26:50
+3đ tặng
4. will not have recognized 
5. have never read - read
6. was sleeping 
7. i will have finished 
8. don't eat 
9. am speaking 
10. will be walking 
11. feared 
12. am looking 
13. is coming 
14. will be waiting 
15. had done 
16. are building 
17. have you seen 
18. came, brought
19. will speak 
20. didn't come , had seen 
21. had been runnning 
22. left
23. have seen 
24. have you been
25.am having
4
1
Hải D
28/07/2020 14:33:12
+2đ tặng
4.will not have recognized 
5. have never read - read
6. was sleeping 
7. i will have finished 
8. don't eat 
9. am speaking 
10. will be walking 
11. feared 
12. am looking 
13. is coming 
14. will be waiting 
15. had done 
16. are building 
17. have you seen 
18. came, brought
19. will speak 
20. didn't come , had seen 
21. had been runnning 
22. left
23. have seen 
24. have you been
25. am having 
0
2
buồn
28/07/2020 15:44:09
+1đ tặng

5. have never read - read
6. was sleeping 
7. i will have finished 
8. don't eat 
9. am speaking 
10. will be walking 
11. feared 
12. am looking 
13. is coming 
14. will be waiting 
15. had done 
16. are building 
17. have you seen 
18. came, brought
19. will speak 
20. didn't come , had seen 
21. had been runnning 
22. left
23. have seen 
24. have you been
25. am having 
1
1
....^_^....
28/07/2020 15:44:54
4.will not have recognized 
5. have never read - read
6. was sleeping 
7. i will have finished 
8. don't eat 
9. am speaking 
10. will be walking 
11. feared 
12. am looking 
13. is coming 
14. will be waiting 
15. had done 
16. are building 
17. have you seen 
18. came, brought
19. will speak 
20. didn't come , had seen 
21. had been runnning 
22. left
23. have seen 
24. have you been
25. am having 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư