Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
01/08/2020 13:30:31

Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc

11 trả lời
Hỏi chi tiết
514
2
1
Đông
01/08/2020 13:32:30
+5đ tặng
1. has been
2. hasn’t had
3. hasn’t played
4. haven’t had
5. haven’t seen

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Đông
01/08/2020 13:33:01
+4đ tặng
6. have…realized
7. has finished
8. have…known
9. Have you taken
10. Has he eaten
2
1
Đông
01/08/2020 13:33:22
+3đ tặng
11. have lived
12. has…left; has left/ left
13. have bought
14. has written
15. have finished
1
2
duc-anh.le17
01/08/2020 13:33:53
+2đ tặng
1. have been being
2. haven't had
3. haven't played
4. haven't had
8. have you known
15. have finished
9. Have you taken

 
1
3
Coin
01/08/2020 13:33:56
+1đ tặng
1. has been
2. hasn’t had
3. hasn’t played
4. haven’t had
5. haven’t seen
2
1
01/08/2020 13:34:03
1. has been
2. hasn’t had
3. hasn’t played
4. haven’t had
5. haven’t seen
6. have…realized
7. has finished
8. have…known
9. Have you taken
10. Has he eaten
11. have lived
12. has…left; has left/ left
13. have bought
14. has written
15. have finished
1
3
Coin
01/08/2020 13:34:19
6. have…realized
7. has finished
8. have…known
9. Have you taken
10. Has he eaten
1
3
Coin
01/08/2020 13:34:49
11. have lived
12. has…left; has left/ left
13. have bought
14. has written
15. have finished
1
0
Chou
01/08/2020 15:56:27

1. has been
2. hasn’t had
3. hasn’t played
4. haven’t had
5. haven’t seen
6. have…realized
7. has finished
8. have…known
9. Have you taken
10. Has he eaten
11. have lived
12. has…left; has left/ left
13. have bought
14. has written
15. have finished
1
0
Nguyễn Hiếu
03/08/2020 09:26:41
1)has been
2)hasn't had
3)hasn't played
4)haven't has
5)haven't seen
6)have/realized
7)has finished
8)have/know
9)have you taken
10)has he eaten
11)has lived
12)has/left;has left
13)have bought
14)have written
15)has finished
0
0

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo