Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết 100 danh từ đếm được bằng tiếng anh

viết 100 danh từ đếm được bằng tiếng anh//100 danh từ không đếm được bằng tiếng anh 

2 trả lời
Hỏi chi tiết
676
0
0
Hỏi bài
10/12/2020 19:37:26
+5đ tặng
tea, sugar, water, air, rice, know, ledge, beauty, anger, fear, love, money, research, safety, evidence, roofs, gulfs, cliffs, reefs, proofs, chiefs, turfs, safes, dwarfs, griefs, beliefs, refuses, passes, judge, churche, garage, wishe, boy, lie, way, pub, word, pig, love, bathe, rooms, turn, thing, wall, cars, laugh, walk, cup, cat, tenth,...............

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Bảo Trân
10/12/2020 19:37:49
+4đ tặng
Uncountable:
  • homework
  • equipment
  • luggage
  • clothing
  • furniture
  • machinery
  • gold
  • silver
  • cotton
  • glass
  • jewelery
  • perfume
  • soap
  • paper
  • wood
  • petrol
  • gasoline
  • baggage
  • hair
  • traffic
Abstract
  • advice
  • help
  • fun
  • recreation
  • enjoyment
  • information
  • knowledge
  • news
  • patience
  • happiness
  • progress
  • confidence
  • courage
  • education
  • intelligence
  • space
  • energy
  • laughter
  • peace
  • pride
Food
  • food
  • flour
  • meat
  • rice
  • cake
  • bread
  • ice cream
  • cheese
  • toast
  • pasta
  • spaghetti
  • butter
  • oil
  • honey
  • soup
  • fish
  • fruit
  • salt
  • tea
  • coffee
Weather
  • thunder
  • lightning
  • snow
  • rain
  • sleet
  • ice
  • heat
  • humidity
  • hail
  • wind
  • light
  • darkness
Languages
  • English
  • Portuguese
  • Hindi
  • Arabic
  • Japanese
  • Korean
  • Spanish
  • French
  • Russian
  • Italian
  • Hebrew
  • Chinese
Subjects/Fields
  • mathematics
  • economics
  • physics
  • ethics
  • civics
  • art
  • architecture
  • music
  • photography
  • grammar
  • chemistry
  • history
  • commerce
  • engineering
  • politics
  • sociology
  • psychology
  • vocabulary
  • archaeology
  • poetry
Sports
  • golf
  • tennis
  • baseball
  • basketball
  • soccer
  • football
  • cricket
  • hockey
  • rugby
  • chess
  • poker
  • bridge
Activities
  • swimming
  • walking
  • driving
  • jogging
  • reading
  • writing
  • listening
  • speaking
  • cooking
  • sleeping
  • studying
  • working
Countable:
  • accident
  • account
  • actor
  • address
  • adult
  • animal
  • answer
  • apartment
  • article
  • artist
  • baby
  • bag
  • ball
  • bank
  • battle
  • beach
  • bed
  • bell
  • bill
  • bird
  • boat
  • book
  • bottle
  • box
  • boy
  • bridge
  • brother
  • bus
  • bush
  • camp
  • captain
  • car
  • card
  • case
  • castle
  • cat
  • chair
  • chapter
  • chest
  • child
  • cigarette
  • city
  • class
  • club
  • coat
  • college
  • computer
  • corner
  • country
  • crowd
  • cup
  • daughter
  • day
  • desk
  • doctor
  • dog
  • door
  • dream
  • dress
  • driver
  • ear
  • edge
  • effect
  • egg
  • election
  • engine
  • eye
  • face
  • factory
  • farm
  • father
  • field
  • film
  • finger
  • foot
  • friend
  • game
  • garden
  • gate
  • girl
  • group
  • gun
  • hall
  • hand
  • handle
  • hat
  • head
  • heart
  • hill
  • horse
  • hospital
  • hotel
  • hour
  • house
  • husband
  • idea
  • island
  • issue
  • job
  • journey
  • judge
  • key
  • king
  • kitchen
  • lady
  • lake
  • library
  • line
  • list
  • machine
  • magazine
  • man
  • meal
  • meeting
  • member
  • message
  • method
  • minute
  • mistake
  • model
  • month
  • motor
  • mouth
  • nation
  • neck
  • newspaper
  • office
  • page
  • park
  • party
  • path
  • picture
  • plan
  • plane
  • plant
  • problem
  • product
  • programme
  • project
  • ring
  • river
  • road
  • room
  • scheme
  • school
  • ship
  • shirt
  • shock
  • shop
  • sister
  • smile
  • son
  • spot
  • star
  • station
  • stream
  • street
  • student
  • table
  • task
  • teacher
  • tent
  • thought
  • tour
  • town
  • valley
  • village
  • walk
  • wall
  • week
  • window
  • woman
  • year

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư