Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Gọi tên các oxit sau

gọi tên các oxit sau:
K2O
Na2O
Ag2O
MgO
CaO
BaO
ZnO
Al2O3
Cr2O3
FeO
Fe2O3
CaO
CuO
PbO
CO
CO2
NO
NO2
N2O3
SiO2
P2O3

2 trả lời
Hỏi chi tiết
357
0
1
Nguyễn Hoa
27/01/2021 19:04:54
+5đ tặng
 
CaO    canxi oxit
BaO   bari oxit
Al2O3 nhôm oxit
FeO sắt ( ll) oxit
Fe2O3 sắt (lll) oxit
CuO đồng ( ll) oxit
CO cacbon oxit
CO2 cacbon đioxit

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
~Phương:) ( off )..:
27/01/2021 19:13:03
+4đ tặng
Na2o: Natri oxit 
k2o: Kali oxit
Ag2o: Vàng oxit
Mgo: Mangan oxit
Cao: canxi oxit
Bao: bari oxit
ZnO:kẽm õxit
Al2O3:Nhôm oxit
Cr2O3: crom oxit
Feo: sắt (||) oxit
Fe2O3: sắt (|||) oxit
CaO : caxi oxitoxit
Cuo : đồng oxit
PbO: thủy ngân oxit
Co: cacbon oxit
co2: cacbon đioxit
No: nitơ oxit
NO2: nitơ đi oxit
N2O3 : đi nitơ tri oxit
P2o3 : đi photpho tri oxit
Chúc bạn hocj tốt

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo