Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Liệt kê tầm 30-40 từ mới về tiếng anh lớp 9

Liệt kê hay tìm kiếm trên mạng cho mình tầm 30-40 từ mới (không quá dễ )về tiếng anh lớp 9 (có loại từ nữa đó thì mình mới cho các bạn điểm tuyệt đối)

3 trả lời
Hỏi chi tiết
368
2
1
Snwn
02/02/2021 20:00:39
+5đ tặng
foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
 
      + foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
 
- activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
 
- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
 
- at least /ət - liːst/: ít nhất
 
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
 
- ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
 
- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
 
      + impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng
 
      + impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
 
- beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp
 
      + beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
 
      + beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
 
- friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
 
- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ
 
- mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
 
- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
 
- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
 
- peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình
 
     + peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
 
- atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí
 
- pray /preɪ/(v): cầu nguyện
 
- abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
 
 
 
- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
 
- anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
 
- keep in touch with: giữ liên lạc
 
- worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
 
- similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
 
- industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp
 
      + industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
 
- temple/ˈtempl/ (n): đền, đình
 
- association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội
 
- Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
 
- divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
 
- region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền
 
     + regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
 
- comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
 
- tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
 
- climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
 
- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
 
- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
 
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Nguyễn Lê Ngọc Minh
02/02/2021 20:00:55
+4đ tặng
  1. Constellation: Chòm sao
  2. Milky Way: Dải Ngân Hà
  3. Astronaut: Phi hành gia
  4. Axis: Trục
  5. Comet: Sao chổi
  6. Meteor: Sao băng
  7. Sun: Mặt trời
  8. Orbit: Quỹ đạo
  9. Moon: Mặt trăng
  10. Universel: Vũ trụ
  11. Planet: Hành tinh
  12. Star: Ngôi sao
  13. Galaxy: Thiên hà
  14. Solar system: Hệ Mặt Trời
  15. Asteroid: Tiểu hành tinh
4
1
rastar
02/02/2021 20:01:07
+3đ tặng
   foreign (a) thuộc về nước ngoài

-   foreigner (n) người nước ngoài

-   activity (n) hoạt động

-   correspond (v) trao đổi thư từ

-   at least ít nhất

-   modern (a) hiện đại

-   ancient (a) cỗ, xưa

-   impress (v) gây ấn tượng

-   impression (n) sự gây ấn tượng

-   impressive (a) gây ấn tượng

-   beauty (n) vẻ đẹp

-   beautiful (a) đẹp

-   beautify (v) làm đẹp

-   friendliness (n) sự thân thiện

-   mausoleum (n) lăng

-   mosque (n) nhà thờ Hồi giáo

-   primary school: trường tiểu học

-   secondary school: trường trung học

-   peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh

-   peace (n) hòa bình, sự thanh bình

-   atmosphere (n) bầu không khí

-   pray (v) cầu nguyện

-   abroad (a) (ở, đi) nước ngoài

-   depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào

-   anyway (adv) dù sao đi nữa

-   keep in touch with giữ liên lạc

-   worship (v) thờ phượng

-   similar (a) tương tự

-   industrial (a) thuộc về công nghiệp

-   industry (n) ngành công nghiệp

-   temple (n) đền, đình

-   association (n) hiệp hội

-   Asian (a) thuộc Châu Á

-   divide into chia ra

-   region (n) vùng, miền

-   regional (a) thuộc vùng, miền

-   comprise (v) bao gồm

-   tropical (a) thuộc về nhiệt đới

-   climate (n) khí hậu

-   unit of currency đơn vị tiền tệ

-   consist of: include bao gồm, gồm có

-   population (n) dân số

-   Islam Hồi giáo

-   official (a) chính thức

-   religion (n) tôn giáo

-   religious (a) thuôc về tôn giáo

-   in addition ngoài ra

-   Buddhism (n) Phật giáo

-   Hinduism (n) Ấn giáo

-   widely (adv) môt cách rộng rãi

-   education (n) nền giáo dục

-   educate (v) giáo dục

-   educational (a) tthuộc về giáo dục

-   instruction (n) việc giáo dục


 
-   instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy

-   instructor (n) người hướng dẫn

-   compulsory (a) bắt buộc

-   area (n) diện tích

-   member country quốc gia thành viên

-   relative (n) nhân thân, bà con

-   farewell party tiệc chia tay

-   hang – hung – hung treo, máng

UNIT 2: CLOTHING
-   century (n) thế kỷ

-   poet (n) nhà thơ

-   poetry (n) thơ ca

-   poem (n) bài thơ

-   traditional (a) truyền thống

-   silk (n) lụa

-   tunic (n) tà áo

-   slit (v) xẻ

-   loose (a) lỏng, rộng

-   pants (n): trousers quần (dài)

-   design (n, v) bản thiết kế, thiết kế

-   designer (n) nhà thiết kế

-   fashion designer nhà thiết kế thời trang

-   material (n) vật liệu

-   convenient (a) thuận tiện

-   convenience (n) sự thuận tiện

-   lines of poetry những câu thơ

-   fashionable (a) hợp thời trang

-   inspiration (n) nguồn cảm hứng

-   inspire (v) gây cảm hứng

-   ethnic minority dân tộc thiểu số

-   symbol (n) ký hiệu, biểu tượng

-   symbolize (v) tượng trưng

-   cross (n) chữ thập

-   stripe (n) sọc

-   striped (a) có sọc

-   modernize (v) hiện đại hóa


 
-   modern (a): hiện đại

-   plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

-   suit (a) trơn

-   sleeve (n) tay áo

-   sleeveless (a) không có tay

-   short-sleeved (a) tay ngắn

-   sweater (n) áo len

-   baggy (a) rộng thùng thình

-   faded (a) phai màu

-   shorts (n0 quần đùi

-   casual clothes (n) quần áo thông thường

-   sailor (n) thủy thủ

-   cloth (n) vải

-   wear out mòn, rách

-   unique (a) độc đáo

-   subject (n) chủ đề, đề tài

-   embroider (v) thêu

-   label (n) nhãn hiệu

-   sale (n) doanh thu

-   go up = increase tăng lên

-   economic (a) thuộc về kinh tế

-   economy (n) nền kinh tế

-   economical (a) tiết kiệm

-   worldwide (a) rộng khắp thế giới

-   out of fashion lỗi thời

-   generation (n) thế hệ

-   (be) fond of = like thích

-   hardly (adv) hầu như không

-   put mặc vào

-   point of view quan điểm

-   (be) proud of tự hào về

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
-   buffalo (n) con trâu

-   plough (n, v) cái cày, cày

-   gather (v) gặt, thu hoạch

-   crop (n) vụ mùa

-   home village làng quê

-   rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi


 
-   journey (n) chuyến đi, hành trình

-   chance (n) dịp

-   cross (v) đi ngang qua

-   paddy filed cánh đồng lúa

-   bamboo (n) tre

-   forest (n) rừng

-   snack (n) thức ăn nhanh

-   highway (n) xa lộ

-   banyan tree cây đa

-   entrance (n) cổng vào, lối vào

-   shrine (n) cái miếu

-   hero (n) anh hùng

-   go boating đi chèo thuyền

-   riverbank (n) bờ sông

-   enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị

-   take a photo chụp ảnh

-   reply (v) = answer trả lời

-   play a role đóng vai trò

-   flow – flew – flown chảy

-   raise (v) nuôi

-   cattle (n) gia súc

-   pond (n) cái ao

-   parking lot chỗ đậu xe

-   gas station cây xăng

-   exchange (v, n) (sự) trao đổi

-   maize (n) = corn bắp / ngô

-   nearby (a) gần bên

-   complete (v hoàn thành

-   feed – fed – fed cho ăn

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
-  learn by heart học thuộc lòng

-  as + adj / adv + as possible càng … càng tốt Ex: You come as soon as possible.

-   quite (adv) = very, completely rất

-   examiner (n) giám khảo

-   examine (v) tra hỏi, xem xét

-   examination (n) kỳ thi


 
-   go on tiếp tục

-   aspect (n) khía cạnh

-   in the end = finally, at last cuối cùng

-   exactly (adv) chính xác

-   passage(n) đoạn văn

-   attend (v) theo học, tham dự

-   attendance (n) sự tham dự

-   attendant (n) người tham dự

-   course (n) khóa học

-   written examination kỳ thi viết

-   oral examination kỳ thi nói

-   candidate (n) thí sinh, ứng cử viên

-   award (v, n) thưởng, phần thưởng

-   scholarship (n) học bổng

-   dormitory (n) ký túc xá

-   campus (n) khuôn viên trường


 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500K