HạngTênĐịa phươngTọa độĐộ cao tuyệt đối (mét)Độ cao tương đổi (mét)1Phan Xi PăngSa Pa, Lào Cai22°20′51″B 103°49′3″Đ31431613
2Pu Si LungPa Vệ Sử, Mường Tè, Lai Châu22°37′38″B 102°47′09″Đ30831750
3Kỷ Quan San (Bạch Mộc Lương Tử)Trung Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai22°30′28″B 103°35′15″Đ3049
4Khang Su VănPa Vây Sử, Phong Thổ, Lai Châu22°45′12″B 103°26′24″Đ3012
5Tả Liên (Cổ Trâu)Tả Lèng, Tam Đường, Lai Châu22°46′305″B 103°55′619″Đ2993
6Phú Lương (Tả Chì Nhù)Xà Hồ, Trạm Tấu, Yên Bái2979- 29851930
7Nhìu Cô SanBát Xát, Lào Cai2965
8Lùng CúngLùng Cúng, Nậm Có, Mù Cang Chải, Yên Bái2925
9Nam Kang Ho TaoHố Mít, Tân Uyên, Lai Châu2881
10Tà XùaTà Xùa, Bắc Yên, Sơn La - Bản Công, Trạm Tấu, Yên Bái2865
11Lảo ThẩnBát Xát, Lào Cai2826
12Phu Xai Lai LengNậm Càn, Kỳ Sơn, Nghệ An19°12′B 104°11′Đ27201623
13Ngọc Linh (Ngok Linh)Ngọc Linh, Đăk Glei, Kon Tum25982208
14Phu TraTam Đường, Lai Châu25401670
15Tây Côn LĩnhLao Chải, Vị Xuyên, Hà Giang22°48'26.0"B 104°47'14.0"Đ2427
16Chư Yang SinKrông Bông, Đắk Lắk2420-24222055
17Kiều Liêu TiHoàng Su Phì, Hà Giang24021570
18Mường HoongMường Hoong, Đắk Glei, Kon Tum2400
19Rào CỏHương Quang, Vũ Quang, Hà Tĩnh18°09′27″B 105°24′45″Đ22861610
20Ngok PhanKon Tum2251
21Ngok Lum HeoPhước Lộc, Phước Sơn, Quảng Nam - Mường Hoong, Đắk Glei, Kon Tum2116
22Ngok KrinhKon Tum