Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ có cách phát âm khác

Task 3:
1.A. gives B. Passes C. Dances D. finishes
2.A. sees B. Sings C. Meets D. needs
3.A. seeks B. Plays C. Gets D. looks
4.A. tries B. Receives C. Teaches D. studies
5*.A. says B. Pays C. Stays D. boys
6.A. eyes B. Apples C. Tables D. faces
7.A. posts B. Types C. Wives D. keeps
8.A. beds B. Pens C. Notebooks D. rulers
9.A. stools B. Cards C. Cabs D. forks
10.A. buses B. Crashes C. Bridges D. Plates
11.A. walked B. Ended C. Started D. wanted
12.A. killed B. Hurried C. Regretted D. planned
13.A. visited B. Showed C. Wondered D. studied
14.A. sacrificed B. Finished C. Fixed D. seized
15.A. needed B. Booked C. Stopped D. washed
16.A. loved B. teared C. Washed D. rained
*17.A. packed B. Punched C. pleased D. weighed
18*.A. filled B. naked C. Suited D. wicked
19.A. caused B. Increased C. Played D. promised
20.A. washed B. Parted C. Passed D. barked
21.A. killed B. Cured C. Crashed D. waived
22.A. imagined B. Released C. Rained D. followed
23.A. called B. Passed C. Talked D. washed
24.A. landed B. Needed C. Opened D. wanted
25.A. cleaned B. Attended C. Visited D. started
26.A. talked B. Fished C. Arrived D. stepped
27.A. wished B. Wrapped C. Laughed D. turned
28.A. considered B. Rescued C. Pulled D. roughed
29.A. produced B. Arranged C. Checked D. fixed
30.A. caused B. practised C. Operated D. advised
31.A. discovered B. Destroyed C. Developed D. opened
32.A. repaired B. Invented C. Wounded D. succeeded
33.A. improved B. Parked C. Broadened D. encouraged
34.A. delivered B. Organized C. Replaced D. obeyed
35.A. painted B. Provided C. Protected D. equipped
36.A. tested B. Marked C. Presented D. founded
37.A. used B. Finished C. Married D. rained
38.A. allowed B. Dressed C. Flashed D. mixed
39.A. switched B. Stayed C. Believed D. cleared
40.A. recommended B. Waited C. Handed D. designed
41.A. annoyed B. Phoned C. Watched D. remembered
42.A. hurried B. Decided C. Planned D. wondered
43.A. posted B. added C. managed D. arrested
44.A. dreamed B. Neglected C. Denied D. admired
45.A. admitted B. Advanced C. Appointed D. competed
46.A. announced B. Apologized C. Answered D. argued
47.A. complained B. Applied C. Compared D. polished
48.A. declared B. Exchanged C. Excused D. joined
49.A. contributed B. Jumped C. Introduced D. vanished
50.A. whispered B. Wandered C. Sympathized D. sentenced

4 trả lời
Hỏi chi tiết
637
1
2
Nguyễn Nguyễn
17/06/2021 13:38:42
+5đ tặng
1.D. finishes
2. C. Meets
3. B. Plays 
4.C. Teaches
5*.D. boys

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
1
Hùng
17/06/2021 13:39:17
+4đ tặng
1.A. gives B. Passes C. Dances D. finishes
2.A. sees B. Sings C. Meets D. needs
3.A. seeks B. Plays C. Gets D. looks
4.A. tries B. Receives C. Teaches D. studies
 
1
4
Vũ Khánh Linh
17/06/2021 13:39:57
+3đ tặng
Task 3:
1.A. gives B. Passes C. Dances D. finishes✓
2.A. sees B. Sings C. Meets ✓D. needs
3.A. seeks B. Plays ✓C. Gets D. looks
4.A. tries B. Receives C. Teaches ✓D. studies
5*.A. says✓ B. Pays C. Stays D. boys
0
1
H8_GMYT
17/06/2021 13:41:10
1. A
2. B
3.Ko biết

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư