Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Các loại từ của từ succeed

Các loại từ của từ succeed 

3 trả lời
Hỏi chi tiết
469
1
0
Nguyễn Anh Minh
21/06/2021 16:49:14
+5đ tặng

Succeed


/sәk'si:d/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nối tiếp; kế tục; kế tiếp, tiếp theo
winter succeeds autumn
mùa đông tiếp theo mùa thu
Nội động từ
Kế nghiệp; nối ngôi, kế vị
to succeed to the throne
nối ngôi
Thành công; thịnh vượng
the plan succeeds
kế hoạch thành công
to succeed in doing something
thành công trong việc gì
nothing succeeds like success
(tục ngữ) thành công này thường dẫn đến những thành công khác
Hình thái từ
  • V-ed: succeeded
  • V-ing : succeeding

Chuyên ngành
Xây dựng
bám đuôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
accomplish , achieve , acquire , arrive , avail , benefit , be successful , carry off * , come off * , conquer , distance , do all right , do the trick , earn , flourish , fulfill , gain , get , get to the top , grow famous , hit * , make a fortune , make good , make it , make out * , obtain , outdistance , outwit , overcome , possess , prevail , profit , prosper , pull off * , realize , reap , receive , recover , retrieve , score , secure , surmount , thrive , triumph , turn out * , vanquish , win , work , worst , accede , assume , be subsequent , come into , come into possession , come next , displace , ensue , enter upon , follow , follow after , follow in order , go next , inherit , postdate , replace , result , supersede , supervene , supplant , take over , get ahead , get on , go far , rise , come off , go , go over , pan out , work out , attain , click , master
Từ trái nghĩa
verb
fail , precede

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Nguyễn
21/06/2021 16:50:31
+4đ tặng
succeed
 
verb
 /səkˈsiːd/
 
to manage to do what one is trying to do; to achieve one’s aim or purpose
thành công
He succeeded in persuading her to do it
He’s happy to have succeeded in his chosen career
She tried three times to pass her driving-test, and at last succeeded
Our new teaching methods seem to be succeeding.
 
to follow next in order, and take the place of someone or something else
kế tục, kế tiếp
He succeeded his father as manager of the firm / as king
The cold summer was succeeded by a stormy autumn
If the duke has no children, who will succeed to (= inherit) his property?
2
0
Phonggg
21/06/2021 16:50:43
+3đ tặng
success
successful
successfully
succession
successive
successively
successor
in succession

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư