Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Put the verbs in brackets into the correct verb form

I. Put the verbs in brackets into the correct verb form. 1. I (have) dinner when his friend called. 2. Joan (travel) around the world. 3. We (not begin) to study for the test yet. 4. Don’t get on a bus while it (run) . 5. I (invite) them to my birthday party yesterday, however, they (not come) 6. Look! Somebody (clean) the room. 7. My brother (begin) looking for a job in January. 8. Timson (make) 13 films and I think her latest is the best. 9. She (cook) at the moment. That’s why she can’t answer the phone. 10. She doesn’t mind (go) out in the evening. 11. I (not see) him since we (leave) school. 12. Football (be) my favourite sport. I like (play) it in my free time. 13. Jane (leave) just a few minutes ago. 14. She (be) extremely quiet since her husband died.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
1.575
1
2
Chou
29/07/2021 16:41:19
+5đ tặng
1.was having
2.has traveled
3.haven't begun
4.was running
5.invited
didn't come

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
1
+4đ tặng

1) was having

2) traveled

3) haven't begun

4) is running

5) invited - didn't come

6) is cleaning

7) began

8) has made

9) is cooking

10) going

11) haven't seen - left

12) is-playing

13) had just left

14) has been

1
0
Kinz
29/07/2021 16:45:34
+3đ tặng
1.was having
2.travels
3.haven't begun
4.is running
5.invited-didn't come
6.is cleaning
7.began
8.made
9.is cooking
10.going
11.haven't seen-  left
12.is-playing
13.left
14.has
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư