Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

1. The cat's fur felt ________________and ________________. (soft / warm); 2. This lady has a ________________voice (loud)

1.            The cat's fur felt ________________and ________________. (soft / warm)

2.            This lady has a ________________voice (loud).

3.            2. Jack always speaks ________________ (loud).

4.            3. Mary waits ________________in the doctor's waiting room (patient).

5.            4. Dad was quite ________________yesterday (sleepy).

6.            Jim picked up the phone and spoke ________________ (quiet).

7.            Mary works ________________ (careful).

8.            Jack is often ________________ (happy).

9.            Nelly walked around ________________ (nervous).

10.       That man is a ________________person (nervous).

11.       Susan and George work ________________ (slow).

12.       Jill runs to school ________________ (fast).

13.       Tom runs home ________________ (quick).

14.       His story sounds ________________ (strange).

15.       Paul is a policeman. He has a ________________job (dangerous).

16.       The dog is always ________________ (hungry).

17.       The boys play tennis ________________ (good).

18.       They are ________________tennis players (good).

19.       Frank sings ________________ (good).

20.       Sandra speaks French ________________ (perfect).

21.       This pullover was ________________ (expensive).

2 trả lời
Hỏi chi tiết
989
0
0
Ngà Lê
19/08/2021 18:49:15
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Katie
19/08/2021 18:56:42
+4đ tặng
1. soft .. warm
2.loud
3.loudly
4.patiently
5.sleepy
6.quietly
7.carefully 
8.happy
9.nervously
10nervous
11.slowly
12.fast
13.quickly
14.strange
15.dangerous
16.hungry
17.well
18.good
19.well 
20.perfectly
21.expensive

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư