LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Give the correct form of the word given to complete the sentence

I. Give the correct form of the word given to complete the sentence.
1. Is she                                   enough to run one kilometer?
(GOOD)
 2. “Ow! Be careful with that coffee.” - “Look, now I have a                 on my arm”
(BURNING)
 3. Rob has a                 of 39.50C
(TEMPERATE)
 4. Don’t eat so quickly. You’ll get a    ___
(TEETH)
 5. I have a                   in my back. I’m going to lie down.
(PAINFUL)
 6. That’s a bad            . Why don’t you have a glass of water?
(COUGHING)
 7. “I have                    .” - “Why don’t you telephone the doctor?” 
(STOMACH)
 8. My arm                                after the table tennis match
(HURT)
 9. “I have a                              .” - “That’s because you watch           too much TV.”
(HEAD)
 10. Lan was absent from class because of her  ______
(SICK)
 11. I have an ________- with my doctor at 5 p.m.   
(APPOINT)
 12. She is still receiving a __________treatment in a hospital.
(MEDICINE)
 13. People fell _________when they catch a common cold.
(PLEASE)
 14. She’s_____ to seafood. So when she eats them, she will have stomachache problems.          
(ALLERGY)
 15. You should choose foods and drinks________ to prevent some dangerous diseases.    
(CARE)
 16. He continues_______ because he is catching a flu.
(SNEEZE)
 17. He can reduce his serious_____ when he relaxes in time and does exercise regularly.
(DEPRESS)
 18. If you provide yourself with enough vitamins, you will make a better______ on your work or study.
(CONCENTRATE)
 19. I got ______________ during my beach vacation.
(SUNBURN)
 20. Lack of vitamin E can cause skin diseases and __________.
(TIRED)
3 trả lời
Hỏi chi tiết
860
1
0
Thu Hà
25/08/2021 20:40:33
+5đ tặng
1. well : khỏe 2. burn (a + N) 3. temperature : nhiệt độ 4. toothache : đau răng 5. pain : cơn đau 6. cough (adj N) 7. stomachache : đau bụng 8. hurts : đau 9. headache : đau đầu 10. sickness (tính từ sở hữu + N) 11. apppointment : cuộc hẹn 12. medical (Adj N) 13. unpleasant : không thoải mái, khó chịu 14. allergic : dị ứng 15. carefully (choose là động từ -> cần trạng từ) 16. sneezing (continue Ving) 17. depression (adj N) 18. concentration (adj N) 19. sunburnt (get sunburnt : cháy nắng) 20. tiredness : mệt mỏi

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Thảo
25/08/2021 20:41:46
+4đ tặng
5. pain : cơn đau 6. cough (adj N) 7. stomachache : đau bụng 8. hurts : đau 9. headache : đau đầu 10. sickness (tính từ sở hữu + N) 11. apppointment : cuộc hẹn 12. medical (Adj N) 13. unpleasant : không thoải mái, khó chịu 14. allergic : dị ứng 15. carefully (choose là động từ -> cần trạng từ) 16. sneezing (continue Ving) 17. depression (adj N) 18. concentration (adj N) 19. sunburnt (get sunburnt : cháy nắng) 20. tiredness : mệt mỏi
1
0
Nguyễn Nguyễn
25/08/2021 20:41:49
+3đ tặng

1.well 

2.burn

3.. temperature

4.. toothache

5.pain

6.cough

7.stomache

8.hurts

9.headache

10.sickness

11.appointment

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư