Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

Assured                complained                advised                empathized             congratulated

Apologized           promised                    offered                admitted                  encouraged

  1. “If I were you, I would talk to the school principal” She ________________ me

  2. “Please calm down. Everything will be under control” they _______________ us

  3. “Don’t give up. I know you can do it” she ________________ me

  4. “No one in the class has ever understood me,” she _______________

  5. “I understand what you went through,” the teacher _____________ with him

  6. “I did it” she _______________

  7. “I am sorry. I am late, Mrs. Linda” he _________________ to her

  8. “Ok, sure. I won’t let you down,” John ______________

  9. Well-done! You have passed your important examination. “ her mother _____________ him

  10. “Shall I take your suitcase, Jane? He _____________

1 trả lời
Hỏi chi tiết
233
1
0
Phan Thị Thu Phương
10/09/2021 09:01:16
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư