LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the word or phrase with ít definition

1 trả lời
Hỏi chi tiết
187
1
0
Hằngg Ỉnn
13/09/2021 21:06:55
+5đ tặng

1. C

Buffalo-drawn cart: a vehicle with two or four wheels pulled by buffalo.

-> Xe trâu kéo: loại phương tiện có hai hoặc bốn bánh được kéo bởi con trâu.

2. H

Harvest time: the time of year when crops are cut and collected from the fields.

-> Mùa thu hoạch: thời điểm trong năm khi cây trồng được cắt hái và thu lượm từ các cánh đồng.

3. G

Paddy field: a field in which rice is grown.

-> Cánh đồng lúa: vùng đất gieo trồng lúa gạo

4. E

Cattle: cows and bulls that are kept as farm animals

-> Gia súc: những con bò sữa và bò được nuôi làm động vật trang trại

5. B

Pasture: land covered with grass where sheep, cows, horses, etc feed

-> Đồng cỏ: vùng đất được bao phủ bởi cỏ, nơi mà cừu, bò sữa, ngựa, vân vân... kiếm ăn.

6. A

Ger: circular wooden canvas and felt tent

-> Lều của dân du mục Mông Cổ: lều hình tròn bằng vải bạt và vải nỉ.

7. D

Beehive: a structure where bees are kept for producing honey

-> Tổ ong: một cấu trúc nơi mà ông được nuôi để sản xuất ra mật ong.

8. F

Highlands: a high mountainous area of a country

-> Cao nguyên: vị trí thuộc vùng núi cao của một đất nước

9. J

Dairy products: food made from milk, such as butter and cheese

-> Sản phẩm từ sữa: thực phẩm được làm từ sữa, như bơ và phô mai.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư