LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền “who, which, where” để hoàn thành các câu sau

Giúp em ik
III. Điền “who, which, where” để hoàn thành các câu sau.
1. This is the boy _____________________ had an accident.
2. Yesterday I saw a car_____________________ was really old.
3. Mandy is the girl _____________________ I met on Friday.
4. The robber stole the car _______________ the lady had parked in front of the supermarket.
5. Can I talk to the girl ________________ is sitting on the bench?
6. This is the hotel_____________________ I always stay when I go to Paris.
7. Where is the bottle of Coke _____________________ I bought this morning?
8. Mr Jones, _____________________ is a taxi driver, lives on the corner.
9. This is the girl _____________________ comes from Spain.
10. That's Peter, the friend _____________________ has just arrived at the airport.
III. Điền đại từ/trạng từ quan hệ phù hợp để hoàn thành các câu sau.
1. Mr Richards, ______ is a taxi driver, lives here
2. This is the bank __________ I was robbed
3. We often visit our grandma in Norwich, ________ is in East Anglia
4. This car, _____________ driver is a young man, is from Germany
5. What did toy do with the money ________ your mother gave you?
6. This is the girl ________ comes from Spain
7. This is the place _________ I lost my keys
8. This boy, ___________ father is my teacher, is very good at tennis
9. Thank you for your letter, _________ that was very interesting
 
3 trả lời
Hỏi chi tiết
224
0
1
Minh Thong Nguyen ...
13/09/2021 23:17:09
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Lê Quỳnh Chi
13/09/2021 23:23:46
+4đ tặng
1. who
2. which
3.x
4.x
5.who
6.where
7.x
8.who
9.who
10.who
III.
1.who
2.which
3.which
4.whose
5.which
6.who
7.where
8. whose
9.which





 
0
0
danh
13/09/2021 23:31:53
+3đ tặng
1. who
2. which
3.x
4.x
5.who
6.where
7.x
8.who
9.who
10.who
III.
1.who
2.which
3.which
4.whose
5.which

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư