8. How old is your sister? She is eleven.
=> Chị của bạn bao nhiêu tuổi. Chị tôi 11 tuổi.
9. Why are you crying? I've lost my keys.
=> Tại sao bạn lại khóc? Tôi bị mất chìa khóa.
10. When will you return? In two days.
=> Khi nào bạn sẽ quay lại? Trong 2 ngày.
11. How many books have you bought? Three books.
=> Có bao nhiêu quyển sách mà bạn mua? Ba quyển sách.
12. How old is your dad? He is 45.
=> Bố bạn bao nhiêu tuổi? Bố tôi 45 tuổi.
13. When will the concert start? At seven p.m.
=> Khi nào buổi biểu diễn mới bắt đầu? Vào lsuc 7 giờ tối.
14. Who is playing with the dog? My friend, Tom.
=> Ai đang chơi với chú chó vậy? Là bạn của tôi, Tom.
15. Where is the kitten? Undẻ the table.
=> Mèo con đang ở đâu? Ở dưới bàn.
16. Who book is on the table? It's mine.
=> Cuốn sách của ai ở trên bàn vậy? Là của tôi.
17. How will you get to London? By car
=> Bạn đến Luân Đôn bằng cách nào? Bằng xe.
18. What do you do in the evening? I usually watch TV.
=> Bạn làm gì vào buổi tối? Tôi thường xem TV.
19. How many friends do you have? I have a lot of friends.
=> Bạn có bao nhiêu người bạn? Tôi có rất nhiều bạn.
20. How much is the tea? It's 50p.
=> Trà bao nhiêu? Là 50p.
21. Who cat is on the tree? It's Mona's cat.
=> Con mèo của ai đang ở trên cây? Là mèo của Mona.
22. What sports do you like? I like basketball.
=> Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? Tôi thích bóng rổ.
23. Where are your parents? They are in the shop.
=> Ba mẹ của bạn đang ở đâu? Họ đang ở cửa tiệm.
24. How much is your new car? It's very expensive.
=> Chiếc xe bạn mất bao nhiêu? Nó rất đắt.
25. Who bag is it? It's Tom's bag.
=> Cái túi đó của ai vậy? Là túi của Tom.