Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Traveling/ airplane/ expensive than/ traveling by train

5. Traveling/ airplane/ expensive than/ traveling by train/.

..........................................................................................................................................

6. My father/ like/ travel/ summer/.

..........................................................................................................................................

7/ Pupils/ interested/ listen/ teachers telling/ funny story/ English class.

…….………………...........................................................................................................

8/.This book/ cheap/ that one.

….……………………………………………………………………………………….

9. How / you/ go /school/ everyday?

………………………………………………………………………………………….

10. Viet Nam/ have/ a lot / tropical forests/.

............................................................................................................................................

11. My little brother/ often/ watch television/ when he/ finish/ homework/.

............................................................................................................................................

12. What/ longest river/ Viet Nam/?

...........................................................................................................................................

13. What/ you/ usually/ do/ recess?

……………………………………………………………………………………………

14. We/ often/ do/ experiments/ Physics class.

……………………………………………………………………………………………

15. How far/ it/ from/ your house/ school?

…………………………………………………………………………………………….

0 trả lời
Hỏi chi tiết
136

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư