Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
24/10/2021 18:40:33

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. my brother loves.. live football on TV, 2. do people in your country like.. abroad on vacation ?, 3. riding a bike is Lan's pleasure, but she detests.. in the rain, 4. I don't mind .. at home to look after the children, 5. As a child, he hated .. books, but now he finds is enjoyable, 6. Minh is in good shape. He enjoys .. sport and exercise, 7. She doesn't like .. up earrly in the morning, especially at the weekend, 8. Emily dislikes.. crafts, but she enjoy origami, 9. I fancy.. out tonight because I'm too tired to cook, 10. Nancy adores .. with her best friend Helen
2 trả lời
Hỏi chi tiết
679
1
0
Nguyễn Ngọc Huyền
24/10/2021 18:42:05
+5đ tặng
1. My brother loves __watching___________ live football on TV.
 
2. Do people in your country like __going_________ abroad on vacation?
 
3. Riding a bike is Lan’s pleasure, but she detests __riding___________ in the rain.
 
4. I don’t mind __staying___________ at home to look after the children.
 
5. As a child, he hated __reading___________ books, but now he finds it enjoyable.
 
6. Minh is in good shape. He enjoys __doing________ sport and exercise.
 
7. She doesn’t like ___getting__________ up early in the morning, especially at the weekend.
 
8. Emily dislikes _____doing________ crafts, but she enjoys origami.
 
9. I fancy ____going_________ out tonight because I’m too tired to cook.
 
10. Nancy adores ____playing_________ with her best friend Helen.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Diễm Ngọc Yêu a
24/10/2021 18:45:36
+4đ tặng
1. watching -> love Ving : yêu thích làm gì
2. travelling -> like Ving : thích làm gì
3. cycling -> detest Ving ~ hate Ving : ghét làm gì
4. staying -> don't mind Ving : không phiền làm gì
5. reading -> hate Ving
6. doing -> enjoy Ving : yêu thích làm gì
7. getting -> like Ving
8. making -> dislike Ving ~ hate Ving
9. eating -> fancy Ving : muốn, thích làm gì

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo