Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Home
Insert
Page Layout
References
Mailings
Keview
View
IA. CUIipiete ine senience WILII LITE COrrect iomn oi Lhe worus in prdckeis.
1. Many ethnic groups managed to live together
(рeаce)
2. How often is the Gong Festival
? (celebrate)
3. The
of people in Vietnam belong to the Kinh people. (major)
4. The
house is the place where village ceremonies and festivals take place.
(commune)
5.
is a traditional folk art of the Miao people. (embroider)
6 Five-coloured sticky rice is a traditional
of Tay people. (special)
7. H'mong people live in the northern
region of Vietnam. (mountain)
8. The Tai are known for their
garments and their houses on stilts. (weave)
9. The
you can find in Sapa include the Hmong, Dao, and Tay. (ethnic)
10. Muong people are
more closely related to the Tai people. (culture)
X. Complete each sentence with an appropriate preposition.
Page: 34 of 114
English (U.S.)
Words: 40,655
180%
3 trả lời
Hỏi chi tiết
1.509
2
0
Hằng Nguyễn
30/10/2021 20:15:53
+5đ tặng

1.speces

2.celebrated

3.majoyrity

4.communal

5.Embroidery

6.specialty

7.mountainous

8.woven

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
하 푸옹 안
30/10/2021 20:21:29
+4đ tặng
1. peaceful
2. celebration
3. majority
4. communicate
5. 
6. specialy
7. mountainous
8. 
9. 
10. cultural
0
0
HeroSimmy
30/10/2021 20:23:39
+3đ tặng

1.speces

2.celebrated

3.majoyrity

4.communal

5.Embroidery

6.specialty

7.mountainous

8.woven

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư