Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
10/11/2021 20:41:19

Thêm -ing vào động từ cho sẵn

nhanh nhanh nha
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Add -ing to the verbs.
O watch + ing =
watching
playing
1. play + ing =
6. run + ing =
2. sit + ing =
7. live + ing =
=
3. get + ing =
8. dance + ing =
4. take + ing =
9. give + ing =
5. drive + ing =
10. buy + ing |
=
4 trả lời
Hỏi chi tiết
945
0
0
Marw
10/11/2021 20:44:12
+5đ tặng
1. play + ing = playing
6. run + ing = running
2. sit + ing = sitting
7. live + ing = living
3. get + ing = getting
8. dance + ing = dancing
4. take + ing = taking
9. give + ing = giving
5. drive + ing = driving
10. buy + ing = buying

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Nhậm Hào
10/11/2021 20:46:03
+4đ tặng
1 playing
2 sitting
3 getting
4 taking
5 driving
6 running
7 living
8 dancing
9 giving
10 buying 
0
0
Vũ Khôi Nguyên
10/11/2021 20:47:47
+3đ tặng
1. play + ing = playing 
2 . sit + ing = sitting 
3 . get + ing = getting 
4 . take + ing = taking 
5. drive + ing = driving
6 . run + ing = running 
7 . live + ing = living 
8 . dance + ing  = dancing 
9. give + ing = giving 
10 . buy + ing = buying 
- Hok T - 
0
0
--{BÉ BẮP@}--
10/11/2021 20:48:00
+2đ tặng
2.sitting
3.getting
4.taking
5.driving
6.running
7.living
8.dancing
9.buying
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo