LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
ll Viettel
19:45
@ 0 50%
A liveworksheets.com
Present Simple or Present Continuous?
VERB TENSES
Complete the sentences with the present
simple or continuous of the verbs.
EATINGs
ATE
1. He usually
to work by bus. (go)
2. Tess
on the phone now. (talk)
3. Mr. Andrews
fast food. (not / like)
4. Be quiet! The baby
in his bedroom. (sleep)
5. Mary's daughter
in Boston at the moment. (study)
6. My father
a documentary on TV. (watch)
7. They never
attention to my words. (pay)
8. Water
at 0°C. (freeze)
9. Harry sometimes
tennis at the club. (play)
the flute now. She's rehearsing! (play)
a word in English! (say)
10. Betty
11. My students rarely
12. It rarely
in summer. (rain)
13. I never
before 7.30. (wake up)
14. Susan usually.
her homework in her bedroom.
(do)
15. The Earth
around the Sun. (go)
16. They
difficulties at the moment. (have)
17. We rarely
garbage on the ground in Medellín.
(see)
18. The phone always
when I
a
shower. (ring / take)
19. John
an e-mail at the moment. (write)
20. David
his hair every month. (cut)
Save for later
Finish!!
3 trả lời
Hỏi chi tiết
398
1
2
kiều anh nguyễn
05/12/2021 19:47:41
+5đ tặng

1. go( HTĐ usually)

2. is talking ( HTTD now)

3. doesn't like

4. is sleeping ( HTTD be quiet!)

5. is studying ( HTTD at the moment)

6. watches

7. pay

8. freezes

9. plays ( HTD sometimes)

10. is playing ( HTTD now)

11. rains

12. say

13.have woke up (HTHT before)

14. does ( HTD usually)

15. goes ( HTD sự thật)

16. are having ( HTTD at the moment)

17. see

18. rings - take

19. is writing( HTTD at the moment)

20. cuts ( HTD every month)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Nguyễn Huỳnh Quốc ...
05/12/2021 19:59:15
+4đ tặng

1. goes

2. is talking

3 doesn't like

4. is sleeping

5.is studying

6.watches

7. pay

8.freezes

9. plays

10. is playing

11.say

12.rains

13.wake up

14.does

15. goes

16.are having

17.see

18.rings/take

19. is writing

20.cuts

0
0
Mount
05/12/2021 20:01:03
+3đ tặng

1. goes
2. is talking
3 doesn't like
4. is sleeping
5.is studying
6.watches
7. pay
8.freezes
9. plays
10. is playing
11.say
12.rains
13.wake up
14.does
15. goes
16.are having
17.see
18.rings/take
19. is writing
20.cuts
Chúc bạn học tốt ạ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư