Giải nghĩa các yếu tố Hán Việt đã học:
Bán (bức tượng bán thân)
Bạch (bạch cầu)
Cô (cô độc)
Cư (cư trú)
Cửu (cửu chương)
Dạ (dạ hương, dạn hội)
Đại (đại lộ, đại thắng)
Điền (điền chủ, công điền)
Hà (sơn hà)
Hậu (hậu vệ)
Hồi (hồi hương, thu hồi)
Hữu (hữu ích)
Lực (nhân lực)
Mộc (thảo mộc, mộc nhĩ)
Nguyệt (nguyệt thực)
Nhật (nhật kí)
Quốc (quốc ca)
Tam (tam giác)
Tâm (yên tâm)
Thảo (thảo nguyên)
Thiên (thiên niên kỉ)
Thiết (thiết giáp)
Thiếu (thiếu niên, thiếu thời)
Thôn (thôn xã, thôn nữ)
Thư (thư viện)
Tiền (tiền đạo)
Tiểu (tiểu đội)
Tiếu (tiếu lâm)
Vấn (vấn đáp)
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
(1)
bạch (bạch cầu):
trắng
(2)
bán (bức tượng bán thân)
một nửa
(3)
cô (cô độc):
một mình
(4)
cư (cư trú):
ở
(5)
cứu (cửu chương):
chín( chỉ số thứ tự)
(6)
dạ (dạ hương, dạ hội):
đêm.
(7)
đại (đại lộ, đại thắng):
lớn, to
(8)
điền (điền chủ, công điền):
ruộng.
(9)
hà (sơn hà):
sông
(10)
hậu (hậu vệ):
sau.
(11)
hồi (hồi hương, thu hồi):
quay lại
(12)
hữu (hữu ích):
có.
(13)
lực (nhân lực):
sức mạnh.
(14)
mộc (thảo mộc, mộc nhĩ):
cây.
(15)
nguyệt (nguyệt thực):
trăng.
(16)
nhật (nhật kí):
ngày.
(17)
quốc (quốc ca):
nước
(18)
tam (tam giác):
số ba
(19)
tâm (yên tâm:
lòng.
(20)
thảo (thảo nguyên):
cỏ
(21)
thiên (thiên niên kỉ):
nghìn
(22)
thiết (thiết giáp):
sắt
(23)
thiếu (thiếu niên, thiếu thời):
nhỏ tuổi
(24)
thôn (thôn xã, thôn nữ):
xóm làng
(25)
thư (thư viện):
sách
(26)
tiền (tiền đạo):
trước
(27)
tiếu (tiểu đội ):
ít
(28)
tiếu (tiếu lâm):
cười
(29)
vấn (vấn đáp):
hỏi
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |