Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

She (not be) at the cinema yesterday

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1-She
(not be) at the cinema yesterday.
(snow)
(go) to the park yesterday.
(not read) a book last month.
(sing)
(make) a cake every Sunday.
|(not smile). I'm crying.
(watch) TV.
|(not take) the bus yesterday.
3-Look! It
5-Mary
7-Tim
9-Listen!Somebody ,
11-Mum
13-1
15-That woman never
17-We
(play)tennis now.
(rain) in Scotland.
(not like) coffee.
(eat)a sandwich last night.
_(drink) tea. Try some!
(not like) peas.
(phone) me two days ago.
(dancing) now.
_(miss)the train last night.
2-1
4-It often
6-Carol
8-1
10-We
12-Tina
14-He
16-They
18-Rob
3 trả lời
Hỏi chi tiết
389
1
0
Nguyễn Hà Thương
24/12/2021 21:02:37
+5đ tặng
1. didn't be
3. is snowing
5. went
7. didn't read
9. is singing
11.makes

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Đào Thị Thuận Hiếu
24/12/2021 21:07:01
+4đ tặng
1. wasn't 
2. am playing
3. is snowing 
4. rains
5. went
6. don't like
7. didn't read
8. ate
9. is singing
10. never drink
11. often makes
12.don't like
13. am not smiling
14. phoned 
15. watches
16. are dancing
17. didn't take
18. missed 
0
0
anime cute
24/12/2021 21:52:40
+3đ tặng
1. wasn't 
2. am playing
3. is snowing 
4. rains
5. went
6. don't like
7. didn't read
8. ate
9. is singing
10. never drink
11. often makes
12.don't like
13. am not smiling
14. phoned 
15. watches
16. are dancing
17. didn't take
18. missed 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo