LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 5 lớp 7 - Từ vựng Unit 5

1 trả lời
Hỏi chi tiết
537
0
0
Phạm Minh Trí
07/04/2018 14:00:07

Unit 5: Vietnamese food and drink

Từ vựng Unit 5 lớp 7

Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.

round sticky rice cake (n)bánh dầy
shrimp in batter (n)bánh tôm
young rice cake (n)bánh cốm
stuffed sticky rice balls (n)bánh trôi
steamed wheat flour cake (n) bánh bao
rice noodle (n)bún
snail rice noodle (n)bún Ốc
beef rice noodle (n)bún bò
grilled meat rice noodle (n)bún chả
crab rice noodle (n)bún cua
noodle soup (n)phở
steamed sticky rice (n)xôi
tofu (n)đậu phụ
green tea (n)trà xanh
lemonade (n)nước chanh
orange juice (n)nước cam
omelette (n)trứng ốp lết
boil (n)đun sôi; nấu sôi; luộc
bake (v)nướng bằng lò
roast (v)quay; nướng
fry (v)rán; chiên
grill (v)nướng
steam (v)hấp
delicious (adj)ngon
fragrant (adj)thơm
sweet (adj)ngọt
sour (adj)chua
spicy (adj)cay
bitter (adj)đắng
salty (adj)mặn
tasty (adj)ngon, có hương vị

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư