LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ đồng nghĩa với từ tươi tốt (khoảng 3 từ)

Từ đồng nghĩa với từ tươi tốt (khoảng 3 từ)
5 trả lời
Hỏi chi tiết
4.802
4
0
Dawools
27/12/2021 21:47:44
+5đ tặng

Từ đồng nghĩa với từ tươi tốt (khoảng 3 từ)
=
  • tươi mát.
  • tươi sáng.
  • tươi tắn

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
4
3
The KrruOwO
27/12/2021 21:48:02
+4đ tặng
  • tươi mát.
  • tươi sáng.
  • tươi tắn.
Help me
chép bài hả bạn?
The KrruOwO
ko t search google mak ông kia cx thế :bb
Help me
OK bạn :vv
8
0
TTrang
27/12/2021 21:54:58
+3đ tặng
Một số từ đồng nghĩa với từ "tươi tốt" là:
  - Xanh tươi
  - Tốt tươi
  - Xanh tốt
2
4
Bánh Mì Bơ Tỏiii
27/12/2021 21:55:49
+2đ tặng
Tươi mát
Tương sáng
Tươi tắn
4
0
My name is hảo sp
27/12/2021 22:18:29
+1đ tặng
Xanh tươi
Tươi tắn
Tươi đẹp
Tốt tươi
.....
 
Help me
thanks you bạn

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư