Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Nghĩa tiếng Việt: Bánh cuốn
Nghĩa tiếng Anh: Steamed rice roll
VÍ DỤ:
Chúng ta sẽ chỉ dùng những gì mình có và làm một vài cái bánh cuốn để có thể cùng nhau ăn.
We will simply use what we can and make some steamed rice roll that we can enjoy together.
Em thích bánh cuốn ở đây lắm.
I love these rolled rice pancake.
Đây là món bánh cuốn đặc biệt mà con thường làm cho Kim Ngân.
These are my special steamed rice roll that I make for Kim Ngân.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |