LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 14: Time for TV - A. Time for TV (Bài 1-8 trang 124-128 SBT Tiếng Anh 7)

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.031
1
0
Tôi yêu Việt Nam
07/04/2018 12:21:47

Giải SBT Tiếng Anh 7 Unit 14: Freetime fun

A. Time for TV (Bài 1-8 trang 124-128 SBT Tiếng Anh 7)

1. (trang 124-125 SBT Tiếng Anh 7): Check the things you like/ don’t like doing in the evening. Then write full sentences on what you like / don’t like doing.

a. I like going to the movies.

b. I don’t like watching videos.

c. I like play chess.

d. I don’t like playing any musical instruments.

e. I like talking with my friends.

f. I don’t like writing letters to my friends.

g. I don’t like playing video games.

h. I like reading books.

i. I don’t like cooking.

j. I like playing sports.

2. (trang 125 SBT Tiếng Anh 7): Complete the dialogues. Use the expressions in the box. The first one is done for you.

a. A: Would vou like to go to the drama Club with me tonight?

B: Yes. I’d love to. What time?

b. A: Would you like to play chess at my house this aftemoon?

B: I’m sorry I can’t. I have to finish my họmework.

c. A: Would vou like to go to the movies this weekend?

B: That sounds good. What would vou like to see?

A: There is a detective movie at Fansland theater.

B: OK. Let’s go this Saturday evening then.

d. A: Here are the TV programs for this weekend.

What would vou like to see?

B: I’d love to see the music program. It starts at 8 p.m.

e. A: There is no homework this weekend. What would vou like to do?

B: 1 don’t know. I may write letters to my friends.

A: Would vou like to meet my new friends at the drama Club?

B: I’d love to. / That sounds good. What time then?

A: Let’s meet at 8 o’clock outside the school gate.

B: OK. See you then.

3. (trang 126 SBT Tiếng Anh 7): Make questions. Use the expressions in the box.

a. A: What would you like?

B: I’d like some chicken soup.

b. A: Would you like some fried fish?

B: No. I don’t really like fried fish. I prefer beef.

c. A: Would vou like some spring rolls?

B: Yes. That sounds nice.

d. A: Would vou like beef noodles or chicken noodles?

B: Chicken noodles, please.

e. A: What would vou like to eat?

B: I’d iike vegetable soup and fried chicken, please.

4. (trang 126 SBT Tiếng Anh 7): Complete sentences about TV in Viet Nam many years ago. Use the words in the box.

a. very few - had d. gathered - inside - outside
b. very popular e. through
c. black and white f. went - until - closed

5. (trang 127 SBT Tiếng Anh 7): Use the correct forms of the words in brackets.

a. artists b.detective c. enjoyable d. comfortable
e. strangers f. performance g. contestants h. owner
i. boring j. sleepy

6. (trang 127 SBT Tiếng Anh 7): Fill the one missing preposition in each blank.

a. in b. at c. for d. on e. with
f. among g. with h. about i. in j. for

7. (trang 127-128 SBT Tiếng Anh 7): Circle the correct answers.

1. b 2. c 3. c 4. a 5. b
6. a 7. a 8. c 9. a 10. a

8. (trang 128 SBT Tiếng Anh 7): Underline one mistake in each sentence and then write the correct sentence in the space below. The first one is done for you.

1. few months → a few months

2. than going out → to going out

3. told me to cleaning → told me to clean

4. play → plays

5. bored → boring

6. would you like seeing → would you like to see

7. to children → for children

8. a few people → few people

9. than → to

10. asked seeing→ insisted on seeing

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư