Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 5
24/12/2017 18:50:12

Kể tên các con vật bằng tiếng Anh. Kể tên các hoạt động bằng tiếng Anh

10 con vật bằng tiếng anh
10 hoạt động (ko tính hoạt động thể thao )
10 hoạt động thể thao
10 từ có 2 trọng âm
9 trả lời
Hỏi chi tiết
630
1
0
Nguyễn Nhật Thúy ...
24/12/2017 18:52:31
10 con vật bằng tiếng anh
  1. Abalone : bào ngư
  2. Aligator : cá sấu nam mỹ
  3. Anteater : thú ăn kiến
  4. Armadillo : con ta tu
  5. Ass : con lừa
  6. Baboon : khỉ đầu chó
  7. Bat : con dơi
  8. Beaver : hải ly
  9. Beetle : bọ cánh cứng
  10. Blackbird : con sáo

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Nguyễn Nhật Thúy ...
24/12/2017 18:54:50
10 hoạt động (ko tính hoạt động thể thao ) Wake up
Tỉnh giấc (sau giấc ngủ)

Get up
Thức dậy (ra khỏi giường)

Take a shower
Tắm gội

Brush one’s teeth
Đánh răng

Brush one’s hair
Chải đầu

Get dressed
Mặc quần áo

Make the bed
Dọn giường

Have breakfast
Ăn sáng

Go to school
Tới trường

Read
Đọc

Have lunch
Ăn trưa

Write
Viết

Come home
Về nhà

Do homework
Làm bài tập về nhà

Go skate boarding
Chơi trượt ván

Play with friends
Chơi với bạn

Watch TV
Xem tivi

Surf the Internet
Lướt mạng

Get undressed
Thay quần áo
Go to sleep
Đi ngủ
0
0
Len
24/12/2017 18:56:07
10 con vật bằng tiếng Anh : dog, cat, chicken, cow, fish, bird, pig, mosquito, deer, goat
10 hoạt động : run, walk, wash, shake, use, jump, punch, pull, hold, eat.
10 hoạt động thể thao :
  • aerobics
  • American football
  • archery
  • athletics
  • badminton
  • baseball
  • basketball
  • beach volleyball
  • bowls
  • boxing
10 từ có 2 trọng âm :
0
0
Quỳnh Anh Đỗ
24/12/2017 18:56:11
10 animals in English:
- elephans.
- tiger
- crocodile
- pig
- monkey
- dog
- goat
- cow
- buffalo
- horse.
1
0
Nguyễn Nhật Thúy ...
24/12/2017 18:56:29
10 hoạt động thể thao
  • 1. cycling

    /ˈsaɪklɪŋ/

    môn đạp xe

  • 2. gymnastics

    /dʒɪmˈnæstɪks/

    môn thể dục dụng cụ

  • 3. tennis

    /ˈtenɪs/

    môn quần vợt

  • 4. running

    /ˈrʌnɪŋ/

    môn chạy bộ

  • 5. swimming

    /ˈswɪmɪŋ/

    môn bơi lội

  • 6. riding

    /ˈraɪdɪŋ/

    môn cưỡi ngựa

  • 7. volleyball

    /ˈvɒlibɔːl/

    môn bóng chuyền

  • 8. football / soccer

    môn bóng đá

  • 9. basketball

    /ˈbɑːskɪtbɔːl/

    môn bóng rổ

  • 10. table tennis / ping-pong
  • môn bóng bàn

0
0
N. V. H 8b
24/12/2017 18:59:33
  1. Abalone : bào ngư
  2. Aligator : cá sấu nam mỹ
  3. Anteater : thú ăn kiến
  4. Armadillo : con ta tu
  5. Ass : con lừa
  6. Baboon : khỉ đầu chó
  7. Bat : con dơi
  8. Beaver : hải ly
  9. Beetle : bọ cánh cứng
  10. Blackbird : con sáo
0
0
Viet Nguyen
25/12/2017 20:45:02
các con vật bằng tiếng anh:
owl:con cú
rooster:gà trống
dog:con chó
sheep:con cừu
bat:con dơi
kitten:con mèo
hoppa: hà mã
dragonfly: con chuồn chuồn
dragon: con rồng
shrimp: con tôm
0
0
Hồnganhcuteno1
15/01/2018 12:01:56
cat
dog
rabbit
hippo
fish
hen
buffalo
cow
snake
pig
0
0
Hồnganhcuteno1
15/01/2018 12:04:32
brush teeth
clean the house
do homework
do housework
wash your hand
clean the board
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo