Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 5: Vietnamese food and drink
Từ vựng Unit 5 lớp 7
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
round sticky rice cake (n) | bánh dầy |
shrimp in batter (n) | bánh tôm |
young rice cake (n) | bánh cốm |
stuffed sticky rice balls (n) | bánh trôi |
steamed wheat flour cake (n) | bánh bao |
rice noodle (n) | bún |
snail rice noodle (n) | bún Ốc |
beef rice noodle (n) | bún bò |
grilled meat rice noodle (n) | bún chả |
crab rice noodle (n) | bún cua |
noodle soup (n) | phở |
steamed sticky rice (n) | xôi |
tofu (n) | đậu phụ |
green tea (n) | trà xanh |
lemonade (n) | nước chanh |
orange juice (n) | nước cam |
omelette (n) | trứng ốp lết |
boil (n) | đun sôi; nấu sôi; luộc |
bake (v) | nướng bằng lò |
roast (v) | quay; nướng |
fry (v) | rán; chiên |
grill (v) | nướng |
steam (v) | hấp |
delicious (adj) | ngon |
fragrant (adj) | thơm |
sweet (adj) | ngọt |
sour (adj) | chua |
spicy (adj) | cay |
bitter (adj) | đắng |
salty (adj) | mặn |
tasty (adj) | ngon, có hương vị |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |