Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 7: Traffic
Từ vựng Unit 7 lớp 7
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
comer (n) | góc phố |
speed limit (n) | giới hạn tổc độ |
turning (n) | chỗ rẽ |
accident (n) | tai nạn |
breakdown (n) | hỏng xe, chết máy |
speeding fine (n) | phạt tốc độ |
traffic jam (n) | tắc đường, kẹt xe |
to brake (v) | phanh |
to slow down (v) | chậm lại |
to speed up (v) | Tăng tốc |
to crash (v) | đàm, tai nạn (xe) |
to have an accident (v) | bị tai nạn |
main road (n) | đường lớn |
one-way street (n) | đường một chiều |
ring road (n) | đường vành đai |
road (n) | đường |
crossroad (n) | ngã tư |
fork (n) | ngã ba |
pavement (n) | vỉa hè |
roadside (n) | lề đường |
pedestrian crossing (n) | vạch sang đường |
road sign (n) | biển chỉ đường |
signpost (n) | biển báo |
traffic light (n) | đèn giao thông |
bike (n) | xe đạp |
bus (n) | xe buýt |
car (n) | xe hơi |
coach (n) | xe khách |
motorbike (n) | xe máy |
taxi (n) | ta-xi |
driver (n) | tài xế |
passenger (n) | hành khách |
pedestrian (n) | người đi bộ |
police (n) | cảnh sát |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |