Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
A. What shall we eat? (Phần 1-5 trang 114-118 SGK Tiếng Anh 7)
1. Listen and read. Then practice with a partner.
(Nghe và đọc. Sau đó luyện tập với bạn học.)
Hướng dẫn dịch:
Hôm qua, Hoa và cô của mình đi chợ. Trước tiên họ đến quầy thịt. Trên quầy có nhiều thịt để chọn: thịt gà, thịt lợn (thịt heo) và thịt bò.
Cô: Hoa, cháu muốn thịt gì cho bữa ăn tối? Có thịt gà, bò và lợn.
Hoa: Cháu không thích thịt lợn.
Cô: Cô cũng vậy. Vậy cháu có thể dùng thịt bò hay gà.
Hoa: Chúng ta hãy mua một ít thịt bò.
Cô: Được.
Sau đó họ đến quầy rau. Có rất nhiều loại rau đang bày bán.
Hoa: Cô ơi, mình cũng cần ít rau cho bữa tối nữa.
Cô: Cháu muốn rau gì?
Hoa: Cháu muốn mua đậu và vài củ cà rốt.
Cô: Nhưng cô lại ghét củ cà rốt Hoa à. Mà cô cũng không thích đậu hạt.
Hoa: Vậy rau dền và dưa chuột nhé? Cháu thích chúng.
Cô: Cô cũng thích. Chúng là loại rau ưa thích của cô đấy. Được rồi, chúng ta mua một ít đi.
Sau cùng, Hoa và cô dừng lại ở quầy trái cây.
Hoa: Cô ơi, mình cần một ít trái cây.
Cô: Chúng ta mua gì nào?
Hoa: Chúng ta hãy mua đu đủ và quả thơm đi.
Cô: Chúng chưa chín, cả chuối cũng vậy.
Hoa: Vậy mình mua cam đi.
Cô: Được. Cháu có ngửi được mùi sầu riêng không? Cô không thích chúng.
Hoa: Cháu cũng không. Cháu ghét sầu riêng.
Now answer. What did Hoa and her aunt buy at the market? Write a list in your exercise book. (Bây giờ trả lời. Hoa và cô của mình đã mua gì ở chợ? Hãy viết một danh sách vào vở bài tập của em.)
=> Hoa and her aunt bought some meat, some vegetables and some fruit, too.
Meat Vegetables Fruits beef spinach oranges cucumbers
2. Ask and answer the questions with a partner. Talk about the food you like.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi với bạn học. Hãy nói về thực phẩm bạn thích.)
1) pineapple: quả dứa; durian: quả sầu riêng
A: I like pineapples. Do you like them? (Tôi thích quả dứa. Bạn có thích chúng không?)
B: No, I don't. And I don't like durians, either. (Không, tôi không thích. Và tôi cũng không thích quả sầu riêng.)
A: Neither do I. (Tôi cũng không.)
2)
A: What about bananas? Do you like them?
B: Yes. I do. I also like oranges, do you?
A: So do I. (Tôi cũng thích.)
3)
A: I like beef. What about you?
B: Oh, yes, I like it a lot. But I don't like pork.
A: Neither do I.
4) mineral water: nước khoáng
A: I don't like carrots. But I like potatoes and beans. What about you?
B: Oh, so do I.
A: I don't like coffee. I prefer milk. Do you like it?
B: Yes, I do. I also like tea. What about you?
A: No, I don't. I prefer mineral water.
3. Read. Then answer the questions.
(Đọc. Sau đó trả lời các câu hỏi.)
Hướng dẫn dịch:
Chiều hôm ấy, cô của Hoa nấu bữa tối. Trước tiên, bà thái mỏng thịt bò. Kế đó bà cắt ớt xanh và củ hành thành miếng mỏng.
Sau đó, bà nấu cơm và luộc rau dền. Bà thêm vào rau luộc một ít muối để nó có vị ngon.
Tiếp theo bà đun nóng cháo và xào thịt bò và rau với chút dầu thực vật. Bà thêm vào món xào một ít nước tương.
Cuối cùng, bà xắt dưa chuột thành lát mỏng và làm món trộn dưa chuột với củ hành.
Hoa dọn bàn với dĩa, chén, đũa, muỗng và ly. Sau đó mọi người ngồi xuống ăn.
a) Answer the question. (Trả lời câu hỏi.)
- What did Hoa, her aunt and uncle have for dinner? Write the menu. (Hoa và cô chú của bạn ấy đã ăn tối những gì? Hãy viết thực đơn.)
=> Hoa, her aunt and uncle have rice, boiled spinach, beef fried with green pepper and onions, cucumber salad for their dinner.
Menu:
Here is the recipe Hoa's aunt used. Add the missing verbs. Then match the instructions to the pictures. (Đây là công thức nấu nướng mà cô của Hoa đã sử dụng. Điền động từ còn thiếu. Sau đó ghép các lời chỉ dẫn với các tranh.)
Tranh c) - 1) Slice the beef (Thái mỏng thịt bò)
Tranh f) - 2) Slice the green peppers and onions (Thái mỏng ớt xanh và hành tây)
Tranh a) - 3) Heat the pan (Làm nóng chảo)
Tranh d) - 4) Stir-fry the beef (Xào thịt bò)
Tranh b) - 5) Add some soy sauce to the dish (Thêm một ít xì dầu vào món ăn)
Tranh e) - 6) Cook rice (Nấu cơm)
Tranh g) - 7) Add salt to the spinach (Cho muối vào cải)
4. Write. What did you eat and drink yesterday?
(Viết. Hôm qua bạn đã ăn và uống gì?)
- For breakfast, I ate an egg sandwich and drank a glass of milk.
- For lunch, I had rice, vegetables soup and fried fish. I had a banana for dessert and I drank fresh water.
- For dinner, I had rice, pork stew and boiled spinach. I had a cake for dessert and I drank some tea.
5. Play with words.
(Chơi với chữ.)
Hướng dẫn dịch:
Tôi không thích cà phê. Tôi không thích trà. Tôi thích nước trái cây. Nó tốt cho tôi. Tôi không chiên ngập dầu, Tôi dùng một ít dầu. Để thức ăn bổ dưỡng, Tôi hấp hoặc luộc. Một bữa ăn cân đối Là có một ít thịt, Rau củ và trái cây, Kem như là món chiêu đãi.
Remember.
(Ghi nhớ.)
Past simple tense (Thì quá khứ đơn) Regular verbs stir-fry - stir-fried I'd like some peas. I like spinach. I'd like some carrots, too. So do I. I'd like carrots. I don't like durian. I don't like peas, either. Neither do I.
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |