Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 9

1 trả lời
Hỏi chi tiết
391
0
0
Tôi yêu Việt Nam
12/12/2017 01:17:03
UNIT 2: CLOTHING
[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC]
- century /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ
- poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ
    + poetry /ˈpəʊətri/ (n): thơ ca
    + poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
- traditional /trəˈdɪʃənl/(a): truyền thống
- silk /sɪlk/ (n): lụa
- tunic /ˈtjuːnɪk/ (n): tà áo
- slit /slɪt/ (v): xẻ
- loose /luːs/ (a): lỏng, rộng
- pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/: quần (dài)
- design /dɪˈzaɪn/ (n, v): bản thiết kế, thiết kế
     + designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (n): nhà thiết kế
     + fashion designer /ˈfæʃn/: nhà thiết kế thời trang
- material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu
- convenient /kənˈviːniənt/ (a): thuận tiện
     + convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện
- lines of poetry: những câu thơ
- fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): hợp thời trang
- inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): gây cảm hứng
     + inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
- ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti /: dân tộc thiểu số
- symbol /ˈsɪmbl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
     + symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tượng trưng
- cross /krɒs/(n): chữ thập
- stripe /straɪp/ (n): sọc
     + striped (a) có sọc
- modern /ˈmɒdn/ (a): hiện đại
     + modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa
- plaid /plæd/ (a) có ca-rô, kẻ ô vuông
- suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a): trơn
- sleeve /sliːv/ (n): tay áo
     + sleeveless /ˈsliːvləs/ (a): không có tay
     + short-sleeved (a) : tay ngắn
- sweater /ˈswetə(r)/ (n): áo len
- baggy /ˈbæɡi/ (a): rộng thùng thình
- faded /feɪd/ (a): phai màu
- shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi
- casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n): quần áo thông thường
- sailor /ˈseɪlə(r)/ (n): thủy thủ
- cloth /klɒθ/ (n): vải
- wear out: mòn, rách
- unique /juˈniːk/ (a): độc đáo
- subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): chủ đề, đề tài
- embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v): thêu
- label /ˈleɪbl/ (n): nhãn hiệu
- sale /seɪl (n) : doanh thu
- go up = increase /ɪnˈkriːs/ : tăng lên
- economy /ɪˈkɒnəmi/ (n): nền kinh tế
     + economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a): thuộc về kinh tế
     + economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm
- worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a): rộng khắp thế giới
- out of fashion: lỗi thời
- generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
- (be) fond of = like thích
- hardly /ˈhɑːdli/ (adv): hầu như không
- put on = wear: mặc vào
- point of view: quan điểm
- (be) proud of/praʊd/ : tự hào về
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư